- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đảo quốc(岛国)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đảo quốc(各个岛国)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的岛国。例如:đảo quốc nhỏ(小岛国)
- 1. đảo quốc
- 意思:岛国
- 例句:Nhật Bản là một đảo quốc nổi tiếng trên thế giới.(日本是世界上著名的岛国。)
- 2. các đảo quốc
- 意思:各个岛国
- 例句:Các đảo quốc thường có nhiều bãi biển đẹp.(各个岛国通常有很多美丽的海滩。)
- 3. đảo quốc nhỏ
- 意思:小岛国
- 例句:Đảo quốc nhỏ thường có diện tích đất không lớn.(小岛国通常面积不大。)
- 4. đảo quốc lớn
- 意思:大岛国
- 例句:Đảo quốc lớn thường có nhiều nguồn lợi thế kinh tế.(大岛国通常有很多经济优势。)
- 5. đảo quốc có nhiều đảo
- 意思:多岛岛国
- 例句:Phi-lip-pin là một đảo quốc có nhiều đảo.(菲律宾是一个多岛岛国。)
- 将“đảo quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
- đảo:可以联想到“đảo”(岛),岛国由一个或多个岛屿组成。
- quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),岛国是一个国家,由一个或多个岛屿组成。
- 1. 描述岛国的地理位置
- Đảo quốc thường nằm ở giữa biển.(岛国通常位于海洋之中。)
- 2. 描述岛国的气候特征
- Đảo quốc thường có khí hậu nhiệt đới.(岛国通常有热带气候。)
- 3. 描述岛国的经济特点
- Đảo quốc thường có kinh tế dựa trên du lịch.(岛国经济通常依赖旅游业。)
- 4. 描述岛国的文化特色
- Đảo quốc thường có văn hóa đa dạng.(岛国文化通常多样化。)