• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thương hiệu(商标)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thương hiệu(各种商标)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的商标。例如:thương hiệu nổi tiếng(著名商标)
    1. thương hiệu nổi tiếng
  • 意思:著名商标
  • 例句:Các thương hiệu nổi tiếng thường có ảnh hưởng lớn trong thị trường.(著名商标通常在市场上有很大影响力。)
  • 2. bảo hộ thương hiệu
  • 意思:保护商标
  • 例句:Công ty đã đăng ký và bảo hộ thương hiệu của mình.(公司已经注册并保护了自己的商标。)
  • 3. vi phạm thương hiệu
  • 意思:侵犯商标
  • 例句:Vi phạm thương hiệu là hành vi bị nghiêm cấm bởi pháp luật.(侵犯商标是被法律严格禁止的行为。)
  • 4. thiết kế thương hiệu
  • 意思:设计商标
  • 例句:Nhân viên thiết kế đã tạo ra một biểu tượng thương hiệu mới.(设计师创造了一个新的商标标志。)
    将“thương hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thương:可以联想到“thương mại”(商业),商标与商业活动紧密相关。
  • hiệu:可以联想到“hiệu quả”(效果),一个好的商标可以带来良好的市场效果。
    1. 商标注册
  • 注册新商标:
  • Công ty đã đăng ký thương hiệu mới của mình.(公司已经注册了自己的新商标。)
  • 2. 商标侵权
  • 处理商标侵权:
  • Công ty đã kiện tụng đối thủ vi phạm thương hiệu.(公司起诉了侵犯自己商标的对手。)
  • 3. 商标推广
  • 推广公司商标:
  • Công ty đã đầu tư vào quảng cáo để nâng cao nhận diện thương hiệu.(公司投资于广告以提高商标的知名度。)
  • 4. 商标价值
  • 评估商标价值:
  • Thương hiệu của công ty đã được đánh giá cao trong thị trường.(公司商标在市场上得到了高度评价。)