• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tầng ozôn(臭氧层)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tầng ozôn(多个臭氧层)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的臭氧层。例如:tầng ozôn mỏng(薄臭氧层)
    1. tầng ozôn trên Trái Đất
  • 意思:地球上的臭氧层
  • 例句:Tầng ozôn trên Trái Đất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ UV.(地球上的臭氧层在保护我们免受紫外线辐射方面起着重要作用。)
  • 2. sự giảm厚度 của tầng ozôn
  • 意思:臭氧层变薄
  • 例句:Sự giảm厚度 của tầng ozôn đã gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và môi trường.(臭氧层变薄已经引起了很多健康和环境问题。)
  • 3. chất phá hủy tầng ozôn
  • 意思:臭氧层破坏物质
  • 例句:Chất phá hủy tầng ozôn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến khí hậu toàn cầu.(臭氧层破坏物质可能对全球气候产生许多负面影响。)
    将“tầng ozôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tầng:可以联想到“tầng”(层),臭氧层是大气中的一层。
  • ozôn:可以联想到“ozôn”(臭氧),这是一种在大气中自然存在的气体,对地球起着保护作用。
    1. 描述臭氧层的功能
  • 保护功能:
  • Tầng ozôn có khả năng hấp thụ bức xạ UV có hại từ mặt trời.(臭氧层能够吸收来自太阳的有害紫外线。)
  • Tầng ozôn giúp bảo vệ sinh vật khỏi tác động của bức xạ UV.(臭氧层帮助保护生物免受紫外线的影响。)
  • 2. 讨论臭氧层破坏的影响
  • 环境影响:
  • Sự mất mát của tầng ozôn có thể dẫn đến gia tăng nhiệt độ trên Trái Đất.(臭氧层的损耗可能导致地球温度升高。)
  • Tăng cường bức xạ UV có thể gây ra nhiều bệnh lý da liễu.(紫外线增强可能导致许多皮肤疾病。)