• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngữ pháp(语法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngữ pháp(各种语法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语法。例如:ngữ pháp tiếng Việt(越南语语法)
    1. ngữ pháp tiếng Việt
  • 意思:越南语语法
  • 例句:Tôi đang học ngữ pháp tiếng Việt để cải thiện kỹ năng nói và viết.(我正在学习越南语语法以提高我的口语和写作技能。)
  • 2. ngữ pháp tiếng Anh
  • 意思:英语语法
  • 例句:Các giáo viên thường dạy ngữ pháp tiếng Anh trong lớp học.(老师们通常在课堂上教授英语语法。)
  • 3. quy tắc ngữ pháp
  • 意思:语法规则
  • 例句:Quy tắc ngữ pháp là những nguyên tắc cơ bản giúp chúng ta hiểu cách sử dụng ngôn ngữ.(语法规则是帮助我们理解如何使用语言的基本准则。)
  • 4. lỗi ngữ pháp
  • 意思:语法错误
  • 例句:Trong bài luận của mình, tôi đã cố gắng tránh các lỗi ngữ pháp.(在我的论文中,我尽量避免语法错误。)
    将“ngữ pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngữ:可以联想到“ngữ”(语言),语法是语言的一部分。
  • pháp:可以联想到“pháp”(法则),语法是语言使用的法则。
    1. 描述语法的重要性
  • 学习语法:
  • Ngữ pháp là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ.(语法是学习语言的重要部分。)
  • Ngữ pháp giúp chúng ta hiểu cách cấu trúc câu và sử dụng từ trong ngôn ngữ.(语法帮助我们理解如何在语言中构建句子和使用词汇。)
  • 2. 描述语法规则的应用
  • 写作中的语法:
  • Trong quá trình viết, việc tuân thủ ngữ pháp chính xác rất quan trọng.(在写作过程中,遵守准确的语法非常重要。)
  • Sai ngữ pháp có thể làm cho nội dung văn bản không rõ ràng.(语法错误可能会使文本内容不清晰。)
  • 3. 描述语法错误的纠正
  • 纠正语法错误:
  • Các giáo viên thường giúp học sinh sửa lỗi ngữ pháp trong bài tập.(老师们通常帮助学生在作业中纠正语法错误。)
  • Sửa lỗi ngữ pháp có thể cải thiện chất lượng của văn bản.(纠正语法错误可以提高文本的质量。)