• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:ngon miệng(有食欲的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:người ngon miệng(有食欲的人)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但越南语中通常通过添加修饰词来表达。例如:rất ngon miệng(非常想吃东西)
    1. người ngon miệng
  • 意思:有食欲的人
  • 例句:Người ngon miệng thường ăn nhiều hơn.(有食欲的人通常吃得更多。)
  • 2. món ngon miệng
  • 意思:美味的食物
  • 例句:Món ngon miệng luôn thu hút nhiều người.(美味的食物总是吸引很多人。)
  • 3. ăn ngon miệng
  • 意思:吃得香
  • 例句:Em ăn ngon miệng, mẹ rất vui.(孩子吃得香,妈妈很高兴。)
  • 4. không ngon miệng
  • 意思:没有食欲
  • 例句:Hôm nay anh không ngon miệng, không muốn ăn gì cả.(今天他没有食欲,什么都不想吃。)
  • 5. ăn không ngon miệng
  • 意思:吃得不香
  • 例句:Có khi em ăn không ngon miệng vì không thích món ăn.(有时候孩子吃得不香是因为不喜欢这道菜。)
    将“ngon miệng”拆分成两个部分,分别记忆:
  • ngon:可以联想到“ngon”(好吃),表示食物的味道好。
  • miệng:可以联想到“miệng”(嘴),表示吃东西的动作。
  • 结合两个部分:
  • ngon miệng:表示“有食欲的”,即嘴巴想吃好吃的东西。
    1. 描述人的食欲
  • Người ngon miệng thường ăn nhiều hơn và thích thử các món mới.(有食欲的人通常吃得更多,喜欢尝试新菜。)
  • 2. 描述食物的吸引力
  • Món ngon miệng luôn thu hút nhiều người, đặc biệt là trẻ em.(美味的食物总是吸引很多人,特别是儿童。)
  • 3. 描述食欲不佳的情况
  • Khi không ngon miệng, có thể do stress hoặc bệnh tật.(没有食欲可能是因为压力或疾病。)