- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nướcmắt(眼泪)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nướcmắt(各种眼泪)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情感的眼泪。例如:nướcmắt đau khổ(痛苦的眼泪)
1. nướcmắt đau khổ- 意思:痛苦的眼泪
- 例句:Người mẹ nhìn thấy con mình đau đớn, nướcmắt đau khổ chảy dài.(母亲看到自己的孩子痛苦,痛苦的眼泪流了下来。)
2. nướcmắt vui mừng- 意思:喜悦的眼泪
- 例句:Khi nghe tin được nhận vào trường đại học, cô gái vui mừng đến nướcmắt.(当听到被大学录取的消息时,女孩高兴得流下了眼泪。)
3. nướcmắt chia tay- 意思:离别的眼泪
- 例句:Hai bạn thân chia tay nhau, nướcmắt chia tay rơi đầy mặt.(两个亲密的朋友告别,离别的眼泪流满了脸。)
4. nướcmắt sầu bi- 意思:悲伤的眼泪
- 例句:Người con nhìn thấy mẹ mình bệnh tật, nướcmắt sầu bi không ngừng.(孩子看到母亲生病,悲伤的眼泪不停地流。)
将“nướcmắt”拆分成几个部分,分别记忆:- nước:可以联想到“nước”(水),眼泪是水的一种形式。
- mắt:可以联想到“mắt”(眼睛),眼泪是从眼睛中流出的液体。
1. 描述情感表达- 表达悲伤:
- Khi nghe thấy câu chuyện cảm động, người ta thường không khỏi nướcmắt.(听到感人的故事时,人们常常不禁流泪。)
- Nướcmắt là biểu hiện của cảm xúc sâu sắc trong trái tim con người.(眼泪是人内心深处情感的表现。)
2. 描述特定情境下的流泪- 观看电影:
- Câu chuyện trong phim rất cảm động, nhiều người đã rơi nướcmắt.(电影里的故事非常感人,许多人都流下了眼泪。)
- Khi xem phim悲剧, đôi khi chúng ta cũng không khỏi rơi nướcmắt.(看悲剧电影时,有时我们也不禁流泪。)