- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于泛指。例如:Mặt trận Tổ quốc Việt Nam(越南祖国阵线)
- 不可数:专有名词通常不用于复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
1. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam- 意思:越南祖国阵线
- 例句:Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là một tổ chức chính trị tại Việt Nam.(越南祖国阵线是越南的一个政治组织。)
将“Mặt trận Tổ quốc Việt Nam”拆分成几个部分,分别记忆:- Mặt trận:可以联想到“mặt trận”(阵线),表示一个组织或团体。
- Tổ quốc:可以联想到“tổ quốc”(祖国),表示国家或民族。
- Việt Nam:可以联想到“Việt Nam”(越南),表示国家名称。
1. 政治讨论- 在讨论越南政治体系时使用:
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong chính trị Việt Nam.(越南祖国阵线在越南政治中扮演着重要角色。)
2. 历史背景- 在提及越南历史时使用:
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thành lập để bảo vệ và phát triển quyền lợi của nhân dân Việt Nam.(越南祖国阵线成立是为了保护和发展越南人民的权益。)
3. 国际关系- 在讨论越南与其他国家的关系时使用:
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có quan hệ hợp tác với nhiều tổ chức chính trị quốc tế.(越南祖国阵线与许多国际政治组织有合作关系。)