• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhuận(闰月)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhuận(多个闰月)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的闰月。例如:nhuận năm 2024(2024年的闰月)
    1. nhuận tháng
  • 意思:闰月
  • 例句:Năm nay có nhuận tháng ba, nên sẽ có 13 tháng.(今年有闰三月,所以会有13个月。)
  • 2. nhuậnLeap month
  • 意思:闰月(英文表达)
  • 例句:Nhuận Leap month là tháng được thêm vào lịch để làm cho năm có số ngày gần giống với năm thực.(闰月是日历中增加的月份,使得一年中的天数接近实际年份。)
  • 3. nhuận âm lịch
  • 意思:农历闰月
  • 例句:Nhuận âm lịch thường xảy ra mỗi 2 đến 3 năm một lần.(农历闰月通常每2到3年出现一次。)
    将“nhuận”与“闰月”联系起来记忆:
  • nhuận:可以联想到“nhuận”(闰月),因为闰月是日历中额外增加的月份。
  • 闰月:可以联想到“闰”字,意味着“盈余”或“额外”,表示这个月是额外增加的。
    1. 描述闰月的周期性
  • 周期性描述:
  • Nhuận xuất hiện để làm cho lịch âm lịch khớp với chu kỳ của năm thực.(闰月出现是为了使农历与实际年份的周期相吻合。)
  • 2. 描述闰月的影响
  • 对日常生活的影响:
  • Việc có nhuận trong một năm ảnh hưởng đến việc lên lịch và tổ chức các sự kiện.(一年中是否有闰月会影响日程安排和活动组织。)
  • 3. 描述闰月的文化意义
  • 文化意义描述:
  • Nhuận được coi là một tháng may mắn trong văn hóa Việt Nam.(在越南文化中,闰月被认为是一个吉祥的月份。)