tườnglửa
河内:[tɨəŋ˨˩lɨə˧˩]
顺化:[tɨəŋ˦˩lɨə˧˨]
胡志明市:[tɨəŋ˨˩lɨə˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tường lửa(防火墙)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tường lửa(各种防火墙)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的防火墙。例如:tường lửa an toàn(安全防火墙)
使用场景
- 1. 描述防火墙的功能
- 保护功能:
- Tường lửa có khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công từ internet.(防火墙能够阻止来自互联网的攻击。)
- Tường lửa giúp hạn chế việc truy cập không được phép vào hệ thống của bạn.(防火墙有助于限制未经授权的系统访问。) 2. 安装和配置防火墙
- 安装防火墙:
- Bạn có thể cài đặt tường lửa miễn phí hoặc trả phí tùy thuộc vào nhu cầu bảo mật của bạn.(你可以根据你的安全需求安装免费或付费的防火墙。)
- Cấu hình tường lửa để chặn các trang web không an toàn.(配置防火墙以阻止不安全的网站。)
联想记忆法
- 将“tường lửa”拆分成几个部分,分别记忆:
- tường:可以联想到“tường”(墙),防火墙像一堵墙一样保护你的设备。
- lửa:可以联想到“lửa”(火),防火墙防止像火一样蔓延的网络威胁。
固定搭配
- 1. tường lửa mạng máy tính
- 意思:计算机防火墙
- 例句:Tường lửa mạng máy tính giúp bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa từ internet.(计算机防火墙有助于保护计算机免受来自互联网的威胁。) 2. tường lửa cá nhân
- 意思:个人防火墙
- 例句:Bạn nên cài đặt một tường lửa cá nhân trên điện thoại để bảo mật thông tin cá nhân.(你应该在手机上安装一个个人防火墙以保护个人信息。) 3. tường lửa công ty
- 意思:公司防火墙
- 例句:Công ty chúng tôi đã cài đặt một tường lửa công ty mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu.(我们公司安装了一个强大的公司防火墙来保护数据。) 4. tường lửa cloud
- 意思:云防火墙
- 例句:Tường lửa cloud có thể giúp bạn bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ xa.(云防火墙可以帮助你保护系统免受远程攻击。)