• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:càkheo(高跷)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các càkheo(各种高跷)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高跷。例如:càkheo dài(长的高跷)
  • 1. càkheo diều hâu
  • 意思:踩高跷的舞者
  • 例句:Càkheo diều hâu là một hình ảnh quen thuộc trong các lễ hội truyền thống.(踩高跷的舞者是传统节庆中常见的形象。)
  • 2. càkheo múa
  • 意思:跳舞用的高跷
  • 例句:Càkheo múa thường được làm bằng gỗ và có độ dài khác nhau.(跳舞用的高跷通常由木头制成,长度不一。)
  • 3. càkheo cao
  • 意思:高的高跷
  • 例句:Càkheo cao giúp người dùng có thể nhìn thấy rõ hơn trong đám đông.(高的高跷可以帮助使用者在人群中看得更清楚。)
  • 4. càkheo ngắn
  • 意思:矮的高跷
  • 例句:Càkheo ngắn dễ dàng sử dụng hơn và phù hợp cho trẻ em.(矮的高跷更容易使用,适合儿童。)
  • 5. càkheo trong hội chợ
  • 意思:集市上的高跷
  • 例句:Nhiều người đến hội chợ chỉ để xem những người biểu diễn càkheo.(很多人来集市只是为了看高跷表演。)
  • 将“càkheo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cà:可以联想到“cà”(踩),因为踩高跷需要用脚。
  • kheo:可以联想到“kheo”(灵巧),踩高跷需要一定的灵巧和平衡能力。
  • 1. 描述高跷的使用
  • 节日庆典:
  • Càkheo thường được sử dụng trong các lễ hội để biểu diễn múa hoặc diều hâu.(高跷通常在节日庆典中用于跳舞或踩高跷表演。)
  • 2. 描述高跷的制作
  • 材料和工艺:
  • Càkheo được làm từ nhiều loại vật liệu như gỗ, nhôm, hoặc nhựa.(高跷可以用木头、铝或塑料等多种材料制成。)
  • Càkheo cần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.(高跷需要精心设计,以确保使用者的安全。)
  • 3. 描述高跷的历史和文化意义
  • 文化传统:
  • Sử dụng càkheo có nguồn gốc từ thời cổ đại và được liên quan đến nhiều truyền thống văn hóa.(使用高跷源自古代,与许多文化传统有关。)
  • Càkheo là một phần không thể thiếu của nhiều lễ hội và hội chợ ở Việt Nam.(高跷是越南许多节庆和集市不可或缺的一部分。)