tusức

河内:[tu˧˧sɨk̚˧˦] 顺化:[tʊw˧˧ʂɨk̚˦˧˥] 胡志明市:[tʊw˧˧ʂɨk̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:tusức(修饰)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tusức(现在时),đã tusức(过去时),sẽ tusức(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi tusức bức tranh(我修饰这幅画)

使用场景


    1. 描述修饰行为
  • 修饰外观:
  • Người ta thường tusức vẻ ngoài của mình qua trang phục và makeup.(人们通常通过服装和化妆修饰自己的外观。)
  • Người ta cũng có thể tusức vẻ ngoài của mình qua cách ăn nói và hành động.(人们也可以通过说话和行为方式修饰自己的外观。)
  • 2. 描述修饰文本
  • 修饰文章:
  • Các nhà văn thường tusức văn bản của mình để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.(作家们通常修饰他们的文本,使其更具吸引力。)
  • Các nhà báo cũng cần tusức văn bản của mình để làm cho nó trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.(记者们也需要修饰他们的文本,使其更加清晰易懂。)
  • 3. 描述修饰声音
  • 修饰语音:
  • Các diễn viên thường tusức giọng nói của mình để phù hợp với vai diễn.(演员们通常修饰他们的声音以适应角色。)
  • Các ca sĩ cũng cần tusức giọng hát của mình để làm cho nó trở nên hay nghe hơn.(歌手们也需要修饰他们的歌声,使其更加悦耳。)

联想记忆法


    将“tusức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tu:可以联想到“tùy”(根据),修饰要根据一定的标准或要求。
  • sức:可以联想到“sức mạnh”(力量),修饰需要一定的技巧和力量。
  • tusức:将两部分结合起来,可以联想到修饰需要根据一定的标准或要求,并运用一定的技巧和力量。

固定搭配


    1. tusức hình ảnh
  • 意思:修饰形象
  • 例句:Họ tusức hình ảnh của mình qua trang phục và makeup.(他们通过服装和化妆修饰自己的形象。)
  • 2. tusức văn bản
  • 意思:修饰文本
  • 例句:Các nhà văn thường tusức văn bản của mình để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.(作家们通常修饰他们的文本,使其更具吸引力。)
  • 3. tusức giọng nói
  • 意思:修饰声音
  • 例句:Các diễn viên thường tusức giọng nói của mình để phù hợp với vai diễn.(演员们通常修饰他们的声音以适应角色。)
  • 4. tusức môi trường
  • 意思:修饰环境
  • 例句:Các nhà thiết kế thường tusức môi trường sống của người dân để làm cho nó trở nên thoải mái hơn.(设计师们通常修饰人们的居住环境,使其更加舒适。)