- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kĩ thuật cơ khí(机械工程)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kĩ thuật cơ khí(各种机械工程)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的机械工程。例如:kĩ thuật cơ khí tiên tiến(先进的机械工程)
1. khoa học kĩ thuật cơ khí- 意思:机械工程科学
- 例句:Khoa học kĩ thuật cơ khí là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các thiết bị và máy móc.(机械工程科学是研究和开发各种设备和机械的领域。)
2. trường đại học kĩ thuật cơ khí- 意思:机械工程学院
- 例句:Sinh viên trường đại học kĩ thuật cơ khí học nhiều môn khoa học và kỹ năng thiết kế.(机械工程学院的学生学习许多科学和设计技能。)
3. công ty kĩ thuật cơ khí- 意思:机械工程公司
- 例句:Công ty kĩ thuật cơ khí này thiết kế và sản xuất nhiều loại máy móc công nghiệp.(这家机械工程公司设计和生产许多类型的工业机械。)
将“kĩ thuật cơ khí”拆分成几个部分,分别记忆:- kĩ thuật:可以联想到“kĩ thuật”(技术),机械工程是应用技术的一个领域。
- cơ khí:可以联想到“cơ khí”(机械),机械工程专注于机械的设计和制造。
1. 描述机械工程的领域- 研究领域:
- Kĩ thuật cơ khí bao gồm nhiều lĩnh vực như thiết kế, chế tạo và bảo trì các thiết bị và máy móc.(机械工程包括设计、制造和维护各种设备和机械的领域。)
2. 描述机械工程的应用- 工业应用:
- Kĩ thuật cơ khí được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất, xây dựng và năng lượng.(机械工程在生产、建筑和能源等工业领域得到广泛应用。)
3. 描述机械工程的教育- 专业教育:
- Sinh viên chuyên ngành kĩ thuật cơ khí cần học nhiều môn học liên quan đến vật lý, hóa học và toán.(机械工程专业的学生需要学习许多与物理、化学和数学相关的课程。)