• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:củấu(菱角)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các củấu(各种菱角)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的菱角。例如:củấu to(大菱角)
  • 1. củấu rừng
  • 意思:野生菱角
  • 例句:Củấu rừng thường có hình dạng và màu sắc khác biệt so với các loại củấu khác.(野生菱角通常在形状和颜色上与其他种类的菱角有所不同。)
  • 2. củấu trồng
  • 意思:种植菱角
  • 例句:Củấu trồng thường lớn hơn và ngon hơn so với củấu rừng.(种植菱角通常比野生菱角更大、更甜。)
  • 3. củấu tươi
  • 意思:新鲜菱角
  • 例句:Củấu tươi thường được bán trực tiếp tại các chợ nông sản.(新鲜菱角通常在农产品市场直接销售。)
  • 4. củấu khô
  • 意思:干菱角
  • 例句:Củấu khô có thể được trữ lâu và dùng trong nhiều món ăn khác nhau.(干菱角可以长时间保存,并用于多种不同的菜肴。)
  • 将“củấu”与“菱角”联系起来记忆:
  • củấu:可以联想到“củ”(根)和“ấu”(角),菱角是一种水生植物,其根在水中,角状果实浮在水面。
  • 菱角:可以联想到“菱”(菱形)和“角”,菱角的形状类似于菱形,且有角状的边缘。
  • 1. 描述菱角的特征
  • 外观特征:
  • Củấu có hình dạng nón và thường có màu xanh lá cây.(菱角呈锥形,通常呈绿色。)
  • Củấu có lớp vỏ ngoài cứng và bên trong chứa hạt.(菱角有坚硬的外壳,里面含有种子。)
  • 2. 描述菱角的用途
  • 食用用途:
  • Củấu có thể được chế biến thành nhiều món ăn như salad, súp, cháo, và nhiều món khác.(菱角可以被加工成沙拉、汤、粥等多种菜肴。)
  • Củấu khô có thể được dùng làm nguyên liệu cho các món ăn truyền thống.(干菱角可以用作传统菜肴的原料。)
  • 3. 描述菱角的种植和收获
  • 种植和收获:
  • Củấu được trồng trong các ao sen và ao lúa.(菱角种植在荷花池和稻田中。)
  • Củấu thường được thu hoạch vào mùa hè.(菱角通常在夏季收获。)