• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:rời khỏi(离开)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:rời khỏi(现在时),đã rời khỏi(过去时),sẽ rời khỏi(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy sẽ rời khỏi nhà.(他将离开家。)
    1. rời khỏi
  • 意思:离开
  • 例句:Bạn có thể rời khỏi phòng họp bây giờ.(你现在可以离开会议室了。)
  • 2. rời khỏi nơi đây
  • 意思:从这里离开
  • 例句:Tôi muốn bạn rời khỏi nơi đây ngay lập tức.(我想让你立刻从这里离开。)
  • 3. rời khỏi thành phố
  • 意思:离开城市
  • 例句:Họ quyết định rời khỏi thành phố và sống ở nông thôn.(他们决定离开城市,去农村生活。)
  • 4. rời khỏi công ty
  • 意思:离开公司
  • 例句:Ông ấy đã rời khỏi công ty sau khi làm việc trong 10 năm.(他在公司工作了10年后离开了。)
  • 5. rời khỏi cuộc sống hiện tại
  • 意思:离开现在的生活
  • 例句:Nhiều người muốn rời khỏi cuộc sống hiện tại và tìm kiếm một lối sống mới.(许多人想要离开现在的生活,寻找一种新的生活方式。)
    将“rời khỏi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rời:可以联想到“rời”(离开),表示从一个地方或状态中脱离出来。
  • khỏi:可以联想到“khỏi”(从),表示离开的起点或原因。
    1. 描述离开的动作
  • 离开家:
  • Con trai tôi sẽ rời khỏi nhà để đi học đại học.(我的儿子将离开家去上大学。)
  • 离开工作:
  • Nếu không hài lòng với công việc, bạn có thể rời khỏi công ty.(如果对工作不满意,你可以离开公司。)
  • 2. 描述离开的原因
  • 离开城市:
  • Nhiều người rời khỏi thành phố vì lý do công việc.(许多人因为工作原因离开城市。)
  • 离开家乡:
  • Nhiều người trẻ rời khỏi quê hương để tìm kiếm cơ hội việc làm.(许多年轻人离开家乡寻找工作机会。)
  • 3. 描述离开的影响
  • 离开家庭:
  • Rời khỏi gia đình có thể làm ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.(离开家庭可能会影响家庭成员之间的关系。)
  • 离开朋友:
  • Rời khỏi bạn bè có thể làm bạn cảm thấy cô đơn.(离开朋友可能会让你感到孤独。)