• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:minh tinh màn bạc(电影明星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các minh tinh màn bạc(各位电影明星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的电影明星。例如:minh tinh màn bạc nổi tiếng(著名电影明星)
    1. minh tinh màn bạc
  • 意思:电影明星
  • 例句:Minh tinh màn bạc là những người nổi tiếng trong lĩnh vực điện ảnh.(电影明星是在电影领域中出名的人。)
  • 2. minh tinh màn bạc nổi tiếng
  • 意思:著名电影明星
  • 例句:Có rất nhiều minh tinh màn bạc nổi tiếng trên thế giới.(世界上有很多著名的电影明星。)
  • 3. minh tinh màn bạc trẻ
  • 意思:年轻电影明星
  • 例句:Nhiều minh tinh màn bạc trẻ đang nổi lên trong giới điện ảnh.(许多年轻电影明星正在电影界崛起。)
  • 4. minh tinh màn bạc nữ
  • 意思:女性电影明星
  • 例句:Minh tinh màn bạc nữ luôn là tâm điểm của các sự kiện điện ảnh.(女性电影明星总是电影事件的焦点。)
  • 5. minh tinh màn bạc nam
  • 意思:男性电影明星
  • 例句:Minh tinh màn bạc nam cũng có nhiều người yêu thích.(男性电影明星也有很多粉丝。)
    将“minh tinh màn bạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • minh tinh:可以联想到“minh tinh”(明星),电影明星属于明星的一种。
  • màn bạc:可以联想到“màn bạc”(银幕),电影明星是在银幕上表演的人。
    1. 描述电影明星的特征
  • 外貌特征:
  • Minh tinh màn bạc thường có vẻ ngoài đẹp và quyến rũ.(电影明星通常外表美丽迷人。)
  • Minh tinh màn bạc thường có phong cách riêng biệt.(电影明星通常有独特的风格。)
  • 2. 描述电影明星的工作
  • 表演工作:
  • Minh tinh màn bạc thường tham gia vào các bộ phim điện ảnh.(电影明星通常参与电影制作。)
  • Minh tinh màn bạc có thể đóng vai trò chính trong các bộ phim.(电影明星可以在电影中扮演主角。)
  • 3. 描述电影明星的影响力
  • 社会影响力:
  • Minh tinh màn bạc có ảnh hưởng lớn đến công chúng.(电影明星对公众有很大的影响力。)
  • Minh tinh màn bạc thường là người mẫu cho nhiều thương hiệu.(电影明星通常是许多品牌的代言人。)