• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gõ kiến(啄木鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gõ kiến(各种啄木鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的啄木鸟。例如:gõ kiến nhỏ(小啄木鸟)
  • 1. gõ kiến rừng
  • 意思:森林啄木鸟
  • 例句:Gõ kiến rừng thường sống trong khu vực rừng sâu.(森林啄木鸟通常生活在茂密的森林中。)
  • 2. gõ kiến nhàn rỗi
  • 意思:悠闲的啄木鸟
  • 例句:Gõ kiến nhàn rỗi thường tìm食 trong những cây lớn.(悠闲的啄木鸟通常在大树上寻找食物。)
  • 3. gõ kiến săn mồi
  • 意思:啄木鸟觅食
  • 例句:Gõ kiến săn mồi bằng cách gõ vào cây để tìm ra sâu bọ.(啄木鸟通过敲击树木来寻找虫子。)
  • 4. gõ kiến trong tranh
  • 意思:画中的啄木鸟
  • 例句:Gõ kiến trong tranh trông rất sinh động và đẹp mắt.(画中的啄木鸟看起来非常生动和美观。)
  • 将“gõ kiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gõ:可以联想到“gõ”(敲击),啄木鸟通过敲击树木来寻找食物。
  • kiến:可以联想到“kiến”(木),啄木鸟与树木有着密切的关系。
  • 1. 描述啄木鸟的特征
  • 外观特征:
  • Gõ kiến có màu sắc rất đẹp và nổi bật.(啄木鸟的颜色非常美丽和醒目。)
  • Gõ kiến có một cái mỏ sắc sảo và mạnh mẽ.(啄木鸟有一个精致而有力的喙。)
  • 2. 描述啄木鸟的习性
  • 觅食习性:
  • Gõ kiến săn mồi bằng cách gõ vào cây để tìm sâu bọ.(啄木鸟通过敲击树木来寻找虫子。)
  • Gõ kiến thường sống một mình hoặc trong một nhóm nhỏ.(啄木鸟通常独自生活或在一个小群体中。)
  • 3. 描述啄木鸟的分布
  • 地理分布:
  • Gõ kiến có thể tìm thấy ở nhiều khu vực rừng trên thế giới.(啄木鸟可以在世界上许多森林地区找到。)
  • Gõ kiến thường sống trong những khu vực rừng sâu và xanh cây.(啄木鸟通常生活在茂密的森林中。)