• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:riêngtư(私人的)
  • 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配。例如:công ty riêng tư(私人公司)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但不是所有形容词都有。例如:riêngtư hơn(更私人的)
    1. công ty riêng tư
  • 意思:私人公司
  • 例句:Công ty riêng tư thường có quy mô nhỏ hơn so với các công ty quốc doanh.(私人公司通常比国有企业规模小。)
  • 2. tài sản riêng tư
  • 意思:私人财产
  • 例句:Bảo vệ tài sản riêng tư là một quyền cơ bản của con người.(保护私人财产是人的基本权利。)
  • 3. dịch vụ riêng tư
  • 意思:私人服务
  • 例句:Dịch vụ riêng tư thường có chất lượng cao hơn so với dịch vụ công cộng.(私人服务通常比公共服务质量更高。)
  • 4. giáo dục riêng tư
  • 意思:私立教育
  • 例句:Giáo dục riêng tư có thể cung cấp môi trường học tập thân thiện hơn.(私立教育可以提供更友好的学习环境。)
  • 5. y tế riêng tư
  • 意思:私人医疗
  • 例句:Y tế riêng tư thường có dịch vụ chăm sóc sức khỏe cá nhân tốt hơn.(私人医疗通常提供更好的个人健康护理服务。)
    将“riêngtư”与“công”(公共)相对比记忆:
  • riêngtư:私人的,指属于个人的,与个人有关的事物。
  • công:公共的,指属于大家的,与社会或集体有关的事物。
  • 通过对比“私人”和“公共”的概念,可以更好地理解和记忆“riêngtư”这个词。
    1. 描述私人企业
  • Công ty riêng tư thường có quản lý linh hoạt hơn so với các công ty quốc doanh.(私人公司通常比国有企业管理更灵活。)
  • 2. 描述私人财产
  • Tài sản riêng tư bao gồm bất động sản, tài chính và các quyền sở hữu khác.(私人财产包括不动产、金融资产和其他所有权。)
  • 3. 描述私人服务
  • Dịch vụ riêng tư có thể cung cấp tùy chọn và lựa chọn cá nhân hóa hơn.(私人服务可以提供更多个性化的选择和选项。)
  • 4. 描述私立教育
  • Giáo dục riêng tư thường có chương trình học tập đa dạng hơn so với giáo dục công lập.(私立教育通常比公立教育提供更多样化的学习计划。)
  • 5. 描述私人医疗
  • Y tế riêng tư có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa và chất lượng cao hơn.(私人医疗可以提供更个性化和高质量的健康护理服务。)