• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niên xỉ(年龄)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niên xỉ(各个年龄)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年龄段的年龄。例如:niên xỉ trẻ(年轻)
    1. tuổi tác
  • 意思:年龄
  • 例句:Người ta thường hỏi tuổi tác của nhau khi quen biết.(人们在认识时通常会问对方的年龄。)
  • 2. tuổi trẻ
  • 意思:年轻
  • 例句:Thời gian tuổi trẻ là thời gian quý giá nhất trong cuộc đời.(年轻时期是人生中最宝贵的时光。)
  • 3. tuổi già
  • 意思:年老
  • 例句:Người tuổi già cần được chăm sóc và tôn trọng.(老年人需要被照顾和尊重。)
  • 4. tuổi tác tương đối
  • 意思:相对年龄
  • 例句:Họ có tuổi tác tương đối, nên họ có nhiều điều chung nhau.(他们年龄相仿,所以他们有很多共同点。)
  • 5. tuổi tác thực tế
  • 意思:实际年龄
  • 例句:Tuổi tác thực tế của ông ấy không phải là điều quan trọng, quan trọng là tâm hồn trẻ của ông ấy.(他的实际年龄并不重要,重要的是他年轻的心态。)
    将“niên xỉ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • niên:可以联想到“năm”(年),表示时间的单位,与年龄相关。
  • xỉ:可以联想到“xác định”(确定),表示确定一个人的年龄。
    1. 询问年龄
  • 在社交场合,人们可能会询问对方的年龄以了解对方。
  • Xin lỗi, nhưng tôi có thể biết tuổi tác của bạn không?(不好意思,我可以知道你的年龄吗?)
  • 2. 描述年龄特征
  • 描述不同年龄段的特征和行为。
  • Người ở tuổi trẻ thường có nhiều năng lượng và tham vọng.(年轻人通常有很多精力和抱负。)
  • 3. 讨论年龄限制
  • 在讨论工作、活动或其他需要年龄限制的场合。
  • Để tham gia chương trình này, bạn cần có tuổi tác từ 18 đến 30 tuổi.(要参加这个项目,你需要年龄在18到30岁之间。)