• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chórừng(豺狼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chorừng(各种豺狼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的豺狼。例如:chórừng hung dữ(凶猛的豺狼)
  • 1. chó rừng
  • 意思:豺狼
  • 例句:Chórừng là một loài động vật săn mồi sống trong rừng.(豺狼是一种在森林中捕食的动物。)
  • 2. chó rừng hung dữ
  • 意思:凶猛的豺狼
  • 例句:Có những chú chó rừng hung dữ đã tấn công người dân ở vùng núi.(有些凶猛的豺狼攻击了山区的居民。)
  • 3. chó rừng rừng sâu
  • 意思:深林中的豺狼
  • 例句:Chórừng rừng sâu thường không quen với người và rất nguy hiểm.(深林中的豺狼通常不熟悉人类,非常危险。)
  • 4. chó rừng lạc đàn
  • 意思:离群的豺狼
  • 例句:Một chú chó rừng lạc đàn có thể trở nên rất nguy hiểm khi tìm食.(一只离群的豺狼在寻找食物时可能变得非常危险。)
  • 将“chórừng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chó:可以联想到“chó”(狗),豺狼与狗同属于犬科动物。
  • rừng:可以联想到“rừng”(森林),豺狼通常生活在森林中。
  • 1. 描述豺狼的特征
  • 体型特征:
  • Chórừng có thể lớn lên đến 1 mét 2 so với người và nặng khoảng 30 kg.(豺狼可以长到1.2米高,重约30公斤。)
  • Chórừng có màu lông nâu sẫm và đôi mắt sáng.(豺狼有深棕色的皮毛和明亮的眼睛。)
  • 2. 描述豺狼的习性
  • 捕食习性:
  • Chórừng là động vật săn mồi và có thể săn bắt các loài động vật nhỏ hơn.(豺狼是捕食者,可以捕食比它们小的动物。)
  • Chórừng thường sống và săn mồi trong đàn.(豺狼通常成群生活和捕食。)
  • 3. 描述豺狼的分布
  • 地理分布:
  • Chórừng có thể tìm thấy ở nhiều khu vực rừng ở châu Á.(豺狼可以在亚洲的许多森林地区找到。)
  • Chórừng thường sống ở các vùng núi và rừng sâu.(豺狼通常生活在山区和深林中。)