- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn chương(文学文风)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn chương(各种文学文风)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文学文风。例如:văn chương cổ điển(古典文学文风)
1. văn chương cổ điển- 意思:古典文学文风
- 例句:Văn chương cổ điển của Việt Nam có nhiều tác phẩm nổi tiếng.(越南的古典文学文风有许多著名作品。)
2. văn chương hiện đại- 意思:现代文学文风
- 例句:Văn chương hiện đại thường phản ánh cuộc sống của nhân dân.(现代文学文风通常反映人民的生活。)
3. văn chương浪漫- 意思:浪漫文学文风
- 例句:Văn chương浪漫 thường chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc.(浪漫文学文风通常包含许多深刻的情感。)
4. văn chương thực tế- 意思:现实主义文学文风
- 例句:Văn chương thực tế tập trung vào việc mô tả cuộc sống thực tế.(现实主义文学文风集中于描述现实生活。)
5. văn chương phantasmagoric- 意思:幻想文学文风
- 例句:Văn chương phantasmagoric thường có những câu chuyện kỳ lạ và đầy màu sắc.(幻想文学文风通常有奇异多彩的故事。)
将“văn chương”拆分成几个部分,分别记忆:- văn:可以联想到“văn học”(文学),文学文风是文学领域的一个重要概念。
- chương:可以联想到“chương đầu”(开头),文学文风是文学作品的“开头”,为作品奠定基调。
1. 描述文学作品的风格- 文学作品风格:
- Tác phẩm này có văn chương hiện đại, phản ánh cuộc sống của nhân dân.(这部作品具有现代文学文风,反映了人民的生活。)
2. 讨论不同文学文风的特点- 不同文学文风特点:
- Văn chương cổ điển thường có cấu trúc phức tạp và ngôn từ phong phú.(古典文学文风通常结构复杂,语言丰富。)
3. 分析文学文风对读者的影响- 文学文风对读者的影响:
- Văn chương浪漫 có thể kích thích cảm xúc và tưởng tượng của độc giả.(浪漫文学文风可以激发读者的情感和想象力。)