- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người mẫu(模特)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người mẫu(模特们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的模特。例如:người mẫu thời trang(时装模特)
1. người mẫu thời trang- 意思:时装模特
- 例句:Người mẫu thời trang thường có vẻ ngoài đẹp và cao lớn.(时装模特通常外表美丽且身材高大。)
2. người mẫu ảnh- 意思:平面模特
- 例句:Người mẫu ảnh cần có vẻ ngoài quyến rũ và tự tin.(平面模特需要有吸引力和自信。)
3. người mẫu runway- 意思:走秀模特
- 例句:Người mẫu runway bước trên sàn diễn với vẻ tự tin đầy đủ.(走秀模特在T台上自信地走着。)
4. người mẫu mặt đất- 意思:地模
- 例句:Người mẫu mặt đất thường được tuyển chọn dựa trên khuôn mặt và vẻ ngoài đặc biệt.(地模通常根据其独特的面部和外观被选中。)
5. người mẫu danh tiếng- 意思:知名模特
- 例句:Người mẫu danh tiếng thường có nhiều người theo dõi và yêu thích.(知名模特通常有很多粉丝和追随者。)
将“người mẫu”拆分成几个部分,分别记忆:- người:可以联想到“người”(人),模特是从事特定职业的人。
- mẫu:可以联想到“mẫu”(样),模特作为展示服装或形象的“样板”。
1. 描述模特的工作- 展示服装:
- Người mẫu mặc những bộ trang phục mới để trình diễn cho công chúng.(模特穿着新服装向公众展示。)
- Người mẫu cần có thể thao lưu động trên sân khấu.(模特需要能够在舞台上自如地走动。)
2. 描述模特的外貌特征- 外貌特征:
- Người mẫu thường có hình dạng cao lớn và cân đối.(模特通常身材高大且比例匀称。)
- Người mẫu có vẻ ngoài quyến rũ và đặc biệt.(模特有吸引人和特别的外表。)
3. 描述模特的职业生涯- 职业发展:
- Người mẫu có thể trở thành người nổi tiếng qua các chương trình và sự kiện.(模特可以通过节目和活动变得有名。)
- Người mẫu cần phải duy trì hình dạng và sức khỏe để duy trì sự nghiệp.(模特需要保持身材和健康以维持职业生涯。)