• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nghiên cứu(研究)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang nghiên cứu(正在研究)、đã nghiên cứu(已经研究)、sẽ nghiên cứu(将要研究)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người ta nghiên cứu vấn đề này.(人们研究这个问题。)
    1. nghiên cứu khoa học
  • 意思:科学研究
  • 例句:Nghiên cứu khoa học là quá trình tìm hiểu và giải thích các hiện tượng tự nhiên.(科学研究是了解和解释自然现象的过程。)
  • 2. nghiên cứu thị trường
  • 意思:市场研究
  • 例句:Công ty chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường để đưa ra quyết định đúng đắn.(我们公司进行了市场研究以做出正确的决策。)
  • 3. nghiên cứu lịch sử
  • 意思:历史研究
  • 例句:Người ta nghiên cứu lịch sử để hiểu rõ hơn về quá khứ của nhân loại.(人们研究历史以更好地了解人类的过去。)
  • 4. nghiên cứu xã hội
  • 意思:社会研究
  • 例句:Nghiên cứu xã hội giúp chúng ta hiểu về các vấn đề xã hội và cách giải quyết chúng.(社会研究帮助我们了解社会问题及其解决方法。)
    将“nghiên cứu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghiên:可以联想到“nghiên cứu”(研究),研究是一个探索的过程。
  • cứu:可以联想到“cứu giúp”(帮助),研究帮助我们解决问题和理解世界。
    1. 描述研究活动
  • 研究过程:
  • Nghiên cứu đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự chú ý chi tiết.(研究需要耐心和对细节的关注。)
  • Nghiên cứu thường bắt đầu bằng việc thu thập thông tin.(研究通常从收集信息开始。)
  • 2. 描述研究成果
  • 发表研究:
  • Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí khoa học.(研究结果已在科学杂志上发表。)
  • Nghiên cứu đã đưa ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề.(研究提出了对问题的有效的解决方案。)
  • 3. 描述研究的重要性
  • 研究的价值:
  • Nghiên cứu là công cụ quan trọng để phát triển và cải tiến.(研究是发展和改进的重要工具。)
  • Nghiên cứu giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.(研究帮助我们更深入地了解周围的世界。)