• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tội phạm học(犯罪学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tội phạm học(各种犯罪学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的犯罪学。例如:tội phạm học khoa học(科学犯罪学)
    1. tội phạm học
  • 意思:犯罪学
  • 例句:Tội phạm học là một lĩnh vực nghiên cứu về các hành vi phạm pháp và các nguyên nhân dẫn đến chúng.(犯罪学是研究违法行为及其原因的研究领域。)
  • 2. khoa học tội phạm học
  • 意思:科学犯罪学
  • 例句:Khoa học tội phạm học áp dụng các phương pháp khoa học để giải thích và ngăn chặn các hành vi phạm pháp.(科学犯罪学应用科学方法来解释和预防违法行为。)
  • 3. học viện tội phạm học
  • 意思:犯罪学院
  • 例句:Học viện tội phạm học đào tạo các chuyên gia có kiến thức sâu về lĩnh vực này.(犯罪学院培养对这一领域有深入了解的专家。)
  • 4. sách về tội phạm học
  • 意思:关于犯罪学的书籍
  • 例句:Sách về tội phạm học thường bao gồm các nghiên cứu về tâm lý và hành vi của các tội phạm.(关于犯罪学的书籍通常包括对罪犯的心理和行为的研究。)
    将“tội phạm học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tội phạm:可以联想到“tội phạm”(罪犯),犯罪学研究的是与罪犯相关的行为和心理。
  • học:可以联想到“học”(学习),犯罪学是一种学术研究,需要系统地学习和研究。
    1. 描述犯罪学的研究内容
  • 研究内容:
  • Tội phạm học nghiên cứu về các yếu tố xã hội, kinh tế, văn hóa có ảnh hưởng đến hành vi phạm pháp.(犯罪学研究影响违法行为的社会、经济、文化因素。)
  • Tội phạm học cũng quan tâm đến các giải pháp để ngăn chặn và giảm thiểu các hành vi phạm pháp.(犯罪学也关注预防和减少违法行为的解决方案。)
  • 2. 描述犯罪学的应用
  • 应用领域:
  • Các chuyên gia trong lĩnh vực tội phạm học có thể giúp pháp luật và chính sách công an cải thiện hiệu quả trong việc ngăn chặn và xử lý các vấn đề pháp lý.(犯罪学领域的专家可以帮助法律和公安政策提高预防和处理法律问题的效率。)
  • Tội phạm học có thể giúp cải thiện chất lượng của các dịch vụ công an và pháp lý.(犯罪学可以帮助提高公安和法律服务的质量。)