• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đựng(蕴藏)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đựng(正在蕴藏)、đã đựng(已经蕴藏)、sẽ đựng(将要蕴藏)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Mỏ than chứa đựng năng lượng(煤矿蕴藏着能量)
  • 1. chứa đựng
  • 意思:蕴藏
  • 例句:Đất nước ta chứa đựng nhiều nguồn lợi thế tự nhiên.(我们的国家蕴藏着许多自然资源。)
  • 2. đựng trong lòng
  • 意思:藏在心里
  • 例句:Anh ấy luôn đựng trong lòng những ước mơ lớn lao.(他总是把伟大的梦想藏在心里。)
  • 3. đựng trong túi
  • 意思:揣在口袋里
  • 例句:Em đã đựng tiền trong túi để mua đồ.(我把钱揣在口袋里去买东西。)
  • 4. đựng trong đầu
  • 意思:记在脑子里
  • 例句:Cậu bé rất thông minh, mọi thứ đều được đựng trong đầu.(这个小男孩非常聪明,所有东西都能记在脑子里。)
  • 将“đựng”与“蕴藏”联系起来:
  • đựng:可以联想到“đựng”(放),蕴藏就像是把东西放在某个地方,等待被发现。
  • 蕴藏:可以联想到“nấu”(煮),就像食物在烹饪过程中慢慢释放出味道,资源和情感也是在特定条件下逐渐显露出来。
  • 1. 描述资源蕴藏
  • 资源蕴藏:
  • Mỏ kim cương này chứa đựng rất nhiều kim cương quý.(这个钻石矿蕴藏着许多珍贵的钻石。)
  • Nước ngầm ở khu vực này rất giàu, chứa đựng nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe.(这个地区的地下水非常丰富,蕴藏着许多对健康有益的矿物质。)
  • 2. 描述情感蕴藏
  • 情感蕴藏:
  • Cô ấy luôn đựng trong lòng những cảm xúc sâu sắc.(她总是把深刻的情感藏在心里。)
  • Cha mẹ luôn đựng trong lòng những hy vọng lớn lao cho con cái.(父母总是对子女抱有伟大的期望。)