• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:kíchhoạt(开通)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:kíchhoạt(现在时),đã kíchhoạt(过去时),sẽ kíchhoạt(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Chúng tôi kíchhoạt dịch vụ mới.(我们开通新服务。)
    1. kíchhoạt dịch vụ
  • 意思:开通服务
  • 例句:Kíchhoạt dịch vụ mạng mới đã giúp cho khách hàng dễ dàng truy cập.(开通新网络服务使客户更容易访问。)
  • 2. kíchhoạt tài khoản
  • 意思:开通账户
  • 例句:Bạn cần kíchhoạt tài khoản trước khi sử dụng dịch vụ.(您需要先开通账户才能使用服务。)
  • 3. kíchhoạt mạng
  • 意思:开通网络
  • 例句:Kíchhoạt mạng di động cho phép bạn truy cập internet mọi lúc mọi nơi.(开通移动网络允许您随时随地上网。)
  • 4. kíchhoạt thẻ SIM
  • 意思:开通SIM卡
  • 例句:Khi mua thẻ SIM mới, bạn cần kíchhoạt trước khi sử dụng.(购买新SIM卡时,您需要先开通才能使用。)
  • 5. kíchhoạt ứng dụng
  • 意思:开通应用
  • 例句:Kíchhoạt ứng dụng này sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn.(开通这个应用将帮助您更有效地管理财务。)
    将“kíchhoạt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kích:可以联想到“kích hoạt”(激活),开通通常意味着激活或启动某物。
  • hoạt:可以联想到“hoạt động”(活动),开通后,相关的活动或服务可以开始进行。
    1. 开通新服务或功能
  • 在商业或技术领域,当推出新服务或功能时,需要开通。
  • Kíchhoạt dịch vụ giao hàng mới sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian.(开通新送货服务将帮助客户节省时间。)
  • 2. 开通账户或会员
  • 在银行、社交网络或其他服务中,用户需要开通账户或会员。
  • Kíchhoạt tài khoản ngân hàng online cho phép bạn quản lý tài chính dễ dàng hơn.(开通在线银行账户使您更容易管理财务。)
  • 3. 开通网络连接
  • 在需要上网或使用移动数据时,需要开通网络连接。
  • Kíchhoạt mạng Wi-Fi tại nhà giúp bạn truy cập internet nhanh chóng.(在家开通Wi-Fi网络使您能够快速上网。)