例句:Ngạn ngữ dân gian thường chứa đựng nhiều tri thức và kinh nghiệm sống của người dân.(民间谚语通常包含许多民间智慧和生活经验。)
2. ngạn ngữ cổ truyền
意思:传统谚语
例句:Ngạn ngữ cổ truyền là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(传统谚语是越南文化不可或缺的一部分。)
3. ngạn ngữ dạy bảo
意思:教诲谚语
例句:Ngạn ngữ dạy bảo có thể giúp trẻ em hiểu biết nhiều điều quan trọng trong cuộc sống.(教诲谚语可以帮助儿童理解生活中许多重要的事情。)
4. ngạn ngữ về mùa vụ
意思:关于农事的谚语
例句:Ngạn ngữ về mùa vụ giúp nông dân dự đoán thời tiết và quyết định thời điểm làm việc.(关于农事的谚语帮助农民预测天气和决定工作时间。)
将“ngạn ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
ngạn:可以联想到“ngạn”(广阔),谚语包含广泛的智慧和知识。
ngữ:可以联想到“ngữ”(语言),谚语是一种特殊的语言表达形式。
1. 引用谚语来说明道理
Ngạn ngữ “Bước đầu quan trọng nhất là bước đầu tiên” dạy chúng ta rằng việc bắt đầu một việc mới là quan trọng nhất.(谚语“第一步是最重要的一步”告诉我们开始新事物是最重要的。)
2. 使用谚语来鼓励他人
Ngạn ngữ “Không đau không biết thuốc” giúp người khác hiểu rằng trải qua khó khăn có thể giúp chúng ta học được nhiều điều.(谚语“不痛不知药”帮助他人理解经历困难可以帮助我们学到很多东西。)
3. 描述谚语的文化价值
Ngạn ngữ là một phần quý giá của văn hóa dân tộc, nó phản ánh trí tuệ và kinh nghiệm của con người qua nhiều thế hệ.(谚语是民族文化的宝贵部分,它反映了人类多代的智慧和经验。)