• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngạn ngữ(谚语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngạn ngữ(各种谚语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的谚语。例如:ngạn ngữ dân gian(民间谚语)
    1. ngạn ngữ dân gian
  • 意思:民间谚语
  • 例句:Ngạn ngữ dân gian thường chứa đựng nhiều tri thức và kinh nghiệm sống của người dân.(民间谚语通常包含许多民间智慧和生活经验。)
  • 2. ngạn ngữ cổ truyền
  • 意思:传统谚语
  • 例句:Ngạn ngữ cổ truyền là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(传统谚语是越南文化不可或缺的一部分。)
  • 3. ngạn ngữ dạy bảo
  • 意思:教诲谚语
  • 例句:Ngạn ngữ dạy bảo có thể giúp trẻ em hiểu biết nhiều điều quan trọng trong cuộc sống.(教诲谚语可以帮助儿童理解生活中许多重要的事情。)
  • 4. ngạn ngữ về mùa vụ
  • 意思:关于农事的谚语
  • 例句:Ngạn ngữ về mùa vụ giúp nông dân dự đoán thời tiết và quyết định thời điểm làm việc.(关于农事的谚语帮助农民预测天气和决定工作时间。)
    将“ngạn ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngạn:可以联想到“ngạn”(广阔),谚语包含广泛的智慧和知识。
  • ngữ:可以联想到“ngữ”(语言),谚语是一种特殊的语言表达形式。
    1. 引用谚语来说明道理
  • Ngạn ngữ “Bước đầu quan trọng nhất là bước đầu tiên” dạy chúng ta rằng việc bắt đầu một việc mới là quan trọng nhất.(谚语“第一步是最重要的一步”告诉我们开始新事物是最重要的。)
  • 2. 使用谚语来鼓励他人
  • Ngạn ngữ “Không đau không biết thuốc” giúp người khác hiểu rằng trải qua khó khăn có thể giúp chúng ta học được nhiều điều.(谚语“不痛不知药”帮助他人理解经历困难可以帮助我们学到很多东西。)
  • 3. 描述谚语的文化价值
  • Ngạn ngữ là một phần quý giá của văn hóa dân tộc, nó phản ánh trí tuệ và kinh nghiệm của con người qua nhiều thế hệ.(谚语是民族文化的宝贵部分,它反映了人类多代的智慧和经验。)