• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khítượnghọc(气象学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khí tượng học(各种气象学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的气象学。例如:khítượnghọc ứng dụng(应用气象学)
  • 1. khí tượng học
  • 意思:气象学
  • 例句:Khí tượng học là một ngành khoa học nghiên cứu về khí quyển và các hiện tượng khí quyển.(气象学是研究大气和大气现象的科学。)
  • 2. khí tượng học địa phương
  • 意思:地方气象学
  • 例句:Khí tượng học địa phương quan tâm đến các hiện tượng khí quyển tại một khu vực cụ thể.(地方气象学关注特定区域的大气现象。)
  • 3. khí tượng học toàn cầu
  • 意思:全球气象学
  • 例句:Khí tượng học toàn cầu nghiên cứu về khí quyển trên toàn cầu.(全球气象学研究全球大气。)
  • 将“khítượnghọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khítượng:可以联想到“khítượng”(气象),气象学是研究气象的科学。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一门学科。
  • 1. 描述气象学的研究内容
  • 研究内容:
  • Khí tượng học nghiên cứu về các hiện tượng khí quyển như mưa, sương, tuyết, gió.(气象学研究雨、雾、雪、风等大气现象。)
  • 2. 描述气象学的应用
  • 应用领域:
  • Khí tượng học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, giao thông, du lịch.(气象学在农业、交通、旅游等领域有应用。)
  • 3. 描述气象学的重要性
  • 重要性:
  • Khí tượng học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khí quyển và có thể dự báo thời tiết.(气象学帮助我们更好地了解大气,可以预测天气。)