TrùngKhánh
河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˨˩xajŋ̟˧˦]
顺化:[ʈʊwŋ͡m˦˩kʰɛɲ˦˧˥]
胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˨˩kʰan˦˥]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Trùng Khánh(重庆)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Trùng Khánh, thành phố lớn(重庆,大城市)
使用场景
- 1. 描述重庆的地理位置
- Trùng Khánh nằm ở phía tây nam Trung Quốc, gần biên giới với Việt Nam.(重庆位于中国西南部,靠近越南边境。) 2. 描述重庆的气候特点
- Khí hậu Trùng Khánh là khí hậu nhiệt đới ướt.(重庆的气候是亚热带湿润气候。) 3. 描述重庆的文化特色
- Trùng Khánh có nhiều món ăn đặc sắc và văn hóa truyền thống.(重庆有很多特色美食和传统文化。)
联想记忆法
- 将“Trùng Khánh”与“重庆”联系起来记忆:
- Trùng Khánh:可以联想到“重”(chóng)和“庆”(qìng),这两个汉字分别代表重庆的“重”和“庆”。
- 重庆:可以联想到“双重喜庆”,因为重庆在历史上曾是双重喜庆之地。
固定搭配
- 1. Trùng Khánh, thành phố lớn
- 意思:重庆,大城市
- 例句:Trùng Khánh là một thành phố lớn ở phía tây nam Trung Quốc.(重庆是中国西南部的一个大城市。) 2. Trùng Khánh, Trung Quốc
- 意思:中国的重庆
- 例句:Trùng Khánh là một thành phố quan trọng tại Trung Quốc.(重庆是中国一个重要的城市。) 3. Trùng Khánh, núi và sông
- 意思:重庆,山和河
- 例句:Trùng Khánh nổi tiếng với những ngọn núi và con sông đẹp.(重庆以美丽的山川而闻名。)