- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:giải quyết(解决)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giải quyết được(已经解决),đã giải quyết(已经解决了)
- 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:giải quyết vấn đề(解决问题),vấn đề được giải quyết(问题被解决)
- 1. giải quyết vấn đề
- 意思:解决问题
- 例句:Chúng ta cần giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.(我们需要尽快解决这个问题。)
- 2. giải quyết nhanh chóng
- 意思:迅速解决
- 例句:Vấn đề này cần được giải quyết nhanh chóng.(这个问题需要迅速解决。)
- 3. giải quyết hiệu quả
- 意思:有效解决
- 例句:Chúng ta đã giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.(我们已经有效地解决了这个问题。)
- 4. giải quyết hòa bình
- 意思:和平解决
- 例句:Chúng ta mong muốn giải quyết vấn đề này một cách hòa bình.(我们希望和平解决这个问题。)
- 5. giải quyết theo pháp luật
- 意思:依法解决
- 例句:Vấn đề này sẽ được giải quyết theo pháp luật.(这个问题将依法解决。)
- 将“giải quyết”拆分成几个部分,分别记忆:
- giải:可以联想到“giải thích”(解释),解决问题需要解释和沟通。
- quyết:可以联想到“quyết tâm”(决心),解决问题需要决心和毅力。
- 通过联想“解决问题”的场景来记忆:
- 想象自己在解决一个难题,需要解释和沟通,同时需要决心和毅力。
- 1. 商业谈判
- 在商业谈判中,双方需要解决分歧和争议。
- Chúng ta đã giải quyết vấn đề này thông qua đàm phán.(我们通过谈判解决了这个问题。)
- 2. 法律纠纷
- 在法律纠纷中,双方需要通过法律途径解决问题。
- Vấn đề này đã được giải quyết bởi tòa án.(这个问题已经由法院解决。)
- 3. 日常问题
- 在日常生活中,我们经常需要解决各种问题。
- Tôi đã giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.(我有效地解决了这个问题。)