- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Thanhminh(清明)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Thanhminh(各种清明)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的清明。例如:Thanhminh đẹp(美丽的清明)
1. Thanhminh lễ tế- 意思:清明节扫墓
- 例句:Ngày Thanhminh, mọi người thường về quê hương lễ tế tổ tiên.(清明节时,人们通常会回到故乡祭拜祖先。)
2. Thanhminh xuân về- 意思:春回大地
- 例句:Khi Thanhminh xuân về, cây cối mọc mới, hoa nở rộ.(当清明春回大地时,树木长出新芽,花朵盛开。)
3. Thanhminh gió rét- 意思:清明时节的寒风
- 例句:Mùa Thanhminh gió rét, mọi người nên mặc ấm.(清明时节寒风凛冽,大家应该穿暖和一些。)
将“Thanhminh”拆分成几个部分,分别记忆:- Thanh:可以联想到“Thanh”(清洁),清明时节,人们清洁墓地,祭拜祖先。
- minh:可以联想到“minh”(明亮),清明时节,春回大地,万物复苏,景色明亮。
1. 描述清明节的传统习俗- 扫墓:
- Ngày Thanhminh, người ta thường về quê hương để lễ tế tổ tiên và gom rui.(清明节时,人们通常会回到故乡祭拜祖先并扫墓。)
- Lễ tế tổ tiên vào dịp Thanhminh là một truyền thống lâu đời của người Việt.(清明节祭拜祖先是越南人长久以来的传统。)
2. 描述清明节的天气特点- 多雨:
- Thường vào mùa Thanhminh, trời lại mưa nhiều, gió rét.(通常到了清明时节,天气多雨且寒风凛冽。)
- Mùa Thanhminh, trời nhiều mây, mưa phùn.(清明时节,天空多云,常有阵雨。)