- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Thiên Vương Tinh(天王星)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:通常不使用形容词修饰,因为它是一个特定的名称。
1. Thiên Vương Tinh- 意思:天王星
- 例句:Thiên Vương Tinh là một hành tinh ở ngoại hóa học.(天王星是外太阳系的一个行星。)
2. Hố Chân Thiên Vương Tinh- 意思:天王星的环
- 例句:Hố chân Thiên Vương Tinh nổi bật với những vòng màu xanh lam.(天王星的环以其蓝绿色环而闻名。)
3. Khảo sát Thiên Vương Tinh- 意思:探测天王星
- 例句:Nhiệm vụ khảo sát Thiên Vương Tinh đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành tinh này.(探测天王星的任务帮助我们更深入地了解了这个行星。)
将“Thiên Vương Tinh”拆分成几个部分,分别记忆:- Thiên:可以联想到“Thiên”(天),表示天空或宇宙。
- Vương:可以联想到“Vương”(王),表示王者或最高的地位。
- Tinh:可以联想到“Tinh”(星),表示星星。
1. 描述天王星的特征- 物理特征:
- Thiên Vương Tinh có một khí quyển màu xanh lam.(天王星有一个蓝绿色的大气层。)
- Thiên Vương Tinh có nhiều vòng quanh nó.(天王星周围有许多环。)
2. 描述天王星的探索历史- 探测历史:
- Thiên Vương Tinh đã được phát hiện vào năm 1781.(天王星在1781年被发现。)
- Nhiệm vụ Voyager 2 đã qua gần Thiên Vương Tinh vào năm 1986.(旅行者2号任务在1986年飞越天王星。)
3. 描述天王星在太阳系中的位置- 太阳系位置:
- Thiên Vương Tinh nằm ngoài Neptune, là hành tinh thứ bảy từ Mặt Trời.(天王星位于海王星之外,是离太阳第七远的行星。)
- Thiên Vương Tinh có quỹ đạo lớn và quỹ đạo dài so với các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.(天王星有一个大的且长的轨道,与其他太阳系行星相比。)