• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nữ thần(女神)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nữ thần(各位女神)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的女神。例如:nữ thần xinh đẹp(美丽的女神)
    1. nữ thần của tình yêu
  • 意思:爱神
  • 例句:Nữ thần của tình yêu là một thần tượng được nhiều người崇敬.(爱神是许多人崇拜的神祇。)
  • 2. nữ thần của chiến thắng
  • 意思:胜利女神
  • 例句:Nữ thần của chiến thắng luôn mang lại hy vọng và động lực cho những người chiến đấu.(胜利女神总是给战斗的人带来希望和动力。)
  • 3. nữ thần của tri thức
  • 意思:智慧女神
  • 例句:Nữ thần của tri thức là biểu tượng của sự thông minh và hiểu biết.(智慧女神是智慧和知识的象征。)
  • 4. nữ thần của biển
  • 意思:海神
  • 例句:Nữ thần của biển được mô tả thường có hình dạng đẹp đẽ và mạnh mẽ.(海神通常被描述为美丽而强大的形象。)
    将“nữ thần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nữ:可以联想到“nữ”(女性),女神是女性神祇。
  • thần:可以联想到“thần”(神),女神是神的一种。
  • 通过文化和神话故事加深记忆:
  • Nhớ đến các nữ thần nổi tiếng như Aphrodite, Athena, và Artemis trong thần thoại Hy Lạp.(记得希腊神话中著名的女神如阿佛洛狄忒、雅典娜和阿尔忒弥斯。)
  • Nhớ đến các nữ thần trong văn hóa Việt Nam như Bà Chúa Xứ và Thánh Mẫu.(记得越南文化中的女神如圣母和圣女。)
    1. 描述女神的形象
  • 外貌特征:
  • Nữ thần thường được mô tả với vẻ đẹp uyển chuyển và nhã nhặn.(女神通常被描述为优雅而含蓄的美丽。)
  • Nữ thần có thể có đôi cánh và mang vẻ đẹp siêu nhiên.(女神可能有翅膀,拥有超凡的美丽。)
  • 2. 描述女神的象征意义
  • 象征意义:
  • Nữ thần của tình yêu tượng trưng cho sự chân thành và chân ái.(爱神象征着真诚和真挚。)
  • Nữ thần của chiến thắng là biểu tượng của sự kiên cường và không屈.(胜利女神是坚强和不屈的象征。)
  • 3. 描述女神在文化中的地位
  • 文化地位:
  • Nữ thần là một hình ảnh quan trọng trong nhiều tôn giáo và văn hóa cổ đại.(女神在许多古代宗教和文化中是一个重要的形象。)
  • Nữ thần thường được liên kết với các yếu tố tự nhiên như mặt trời, mặt trăng và biển cả.(女神常与自然元素如太阳、月亮和大海联系在一起。)