trậptrùng

河内:[t͡ɕəp̚˧˨ʔt͡ɕʊwŋ͡m˨˩] 顺化:[ʈəp̚˨˩ʔʈʊwŋ͡m˦˩] 胡志明市:[ʈəp̚˨˩˨ʈʊwŋ͡m˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trập trùng(不稳定)
  • 比较级和最高级:trập trùng hơn(更不稳定),trập trùng nhất(最不稳定)
  • 修饰语:可以用副词修饰,表示程度。例如:rất trập trùng(非常不稳定)

使用场景


    1. 描述经济或政治的不稳定性
  • 经济波动:
  • Những năm gần đây, tình hình kinh tế quốc tế đã trở nên khá trập trùng.(近年来,国际经济形势变得相当不稳定。)
  • Chính phủ đang tìm cách ổn định tình hình trập trùng này.(政府正在寻找方法来稳定这种不稳定的情况。)
  • 2. 描述技术或系统的不稳定性
  • 技术故障:
  • Do lỗi kỹ thuật, hệ thống mạng đã trở nên trập trùng trong một thời gian.(由于技术故障,网络系统在一段时间内变得不稳定。)
  • Các kỹ sư đang nỗ lực khắc phục vấn đề trập trùng này.(工程师们正在努力解决这个不稳定的问题。)
  • 3. 描述人际关系的不稳定性
  • 感情问题:
  • Mối quan hệ giữa hai người đã trở nên trập trùng sau khi có sự hiểu lầm.(两人之间的关系在误会之后变得不稳定。)
  • Họ cần phải đối話 và giải quyết vấn đề để làm稳 tình cảm.(他们需要对话和解决问题以稳定感情。)

联想记忆法


    将“trập trùng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trập:可以联想到“trập”(复杂),不稳定的事物往往比较复杂。
  • trùng:可以联想到“trùng”(重复),不稳定的状态可能会反复出现。

固定搭配


    1. tình hình trập trùng
  • 意思:不稳定的情况
  • 例句:Tình hình kinh tế hiện nay rất trập trùng, nên chúng ta cần phải chuẩn bị cho các tình huống không ngờ.(当前经济形势非常不稳定,所以我们需要为不可预见的情况做好准备。)
  • 2. hệ thống trập trùng
  • 意思:不稳定的系统
  • 例句:Hệ thống điện này đã trở nên trập trùng do sự thiếu hụt năng lượng.(由于能源短缺,这个电力系统变得不稳定。)
  • 3. mối quan hệ trập trùng
  • 意思:不稳定的关系
  • 例句:Mối quan hệ giữa hai nước này đã trở nên trập trùng trong thời gian gần đây.(两国之间的关系最近变得不稳定。)
  • 4. thị trường trập trùng
  • 意思:不稳定的市场
  • 例句:Do ảnh hưởng của dịch bệnh, thị trường chứng khoán đã trở nên rất trập trùng.(由于疫情的影响,股市变得非常不稳定。)
  • 5. tình cảm trập trùng
  • 意思:不稳定的情感
  • 例句:Tình cảm của hai người đang trong giai đoạn trập trùng, cần phải giải quyết các vấn đề để duy trì mối quan hệ.(两人的感情正处于不稳定阶段,需要解决一些问题以维持关系。)