- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ý nguyện(要求)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ý nguyện(各种要求)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的要求。例如:ý nguyện quan trọng(重要要求)
1. ý nguyện của ai- 意思:某人的要求
- 例句:Ý nguyện của anh ấy là có một căn nhà mới.(他的要求是有一套新房子。)
2. ý nguyện chính- 意思:主要要求
- 例句:Ý nguyện chính của chúng tôi là chất lượng sản phẩm.(我们的主要要求是产品质量。)
3. ý nguyện nhỏ- 意思:小要求
- 例句:Ý nguyện nhỏ của em là được đi xem phim cùng bạn.(妹妹的小要求是和朋友们一起去看电影。)
4. ý nguyện của công ty- 意思:公司的要求
- 例句:Ý nguyện của công ty là nhân viên phải làm việc chăm chỉ.(公司的要求是员工必须勤奋工作。)
5. ý nguyện của khách hàng- 意思:客户的要求
- 例句:Ý nguyện của khách hàng là dịch vụ nhanh chóng và chất lượng cao.(客户的要求是快速且高质量的服务。)
将“ý nguyện”拆分成几个部分,分别记忆:- ý:可以联想到“ý kiến”(意见),要求通常是基于个人的意见或想法。
- nguyện:可以联想到“nguyện vọng”(愿望),要求往往与个人的愿望或期望相关。
1. 描述个人要求- 个人愿望或期望:
- Ý nguyện của tôi là có thể đi du lịch mỗi năm.(我的要求是每年都能去旅行。)
2. 描述工作要求- 工作标准或条件:
- Ý nguyện của chúng tôi là nhân viên phải có kỹ năng tiếng Anh.(我们的要求是员工必须具备英语技能。)
3. 描述产品要求- 产品质量或功能:
- Ý nguyện của khách hàng là sản phẩm phải có chất lượng cao.(客户的要求是产品必须质量高。)