- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điện toán đám mây(云计算)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điện toán đám mây(各种云计算)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的云计算。例如:điện toán đám mây công nghiệp(工业云计算)
- 1. điện toán đám mây
- 意思:云计算
- 例句:Việc sử dụng điện toán đám mây đã giúp nhiều doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư.(使用云计算帮助许多企业节省了投资成本。)
- 2. dịch vụ điện toán đám mây
- 意思:云服务
- 例句:Dịch vụ điện toán đám mây ngày càng phổ biến trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu.(云服务在数据存储和处理中越来越普遍。)
- 3. an ninh điện toán đám mây
- 意思:云安全
- 例句:An ninh điện toán đám mây là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm.(云安全是一个需要关注的重要问题。)
- 4. ứng dụng điện toán đám mây
- 意思:云应用
- 例句:Ứng dụng điện toán đám mây đã thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp.(云应用已经改变了我们的工作和交流方式。)
- 5. điện toán đám mây cho doanh nghiệp
- 意思:企业云计算
- 例句:Nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang sử dụng điện toán đám mây để nâng cao hiệu quả kinh doanh.(许多企业正在转向使用云计算以提高经营效率。)
- 将“điện toán đám mây”拆分成几个部分,分别记忆:
- điện toán:可以联想到“điện”(电)和“toán”(算),表示通过电力进行计算。
- đám mây:可以联想到“đám”(堆)和“mây”(云),表示数据像云一样聚集在一起。
- 1. 描述云计算的特点
- 成本效益:
- Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư vào phần cứng và nhân lực.(云计算帮助企业节省硬件和人力投资成本。)
- Điện toán đám mây cho phép truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu只要有网络连接.(只要有网络连接,云计算允许从任何地方访问数据。)
- 2. 描述云计算的应用
- 数据存储:
- Nhà phát triển có thể lưu trữ dữ liệu trên điện toán đám mây để đảm bảo an toàn và dễ dàng truy cập.(开发者可以将数据存储在云计算上,以确保安全和易于访问。)
- Ứng dụng điện toán đám mây đã giúp nhiều doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và tính linh hoạt trong quản lý dữ liệu.(云应用帮助许多企业提高了数据管理的效率和灵活性。)
- 3. 讨论云计算的安全性
- 云安全:
- An ninh điện toán đám mây là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng khỏi các mối đe dọa.(云安全是一个需要关注的重要问题,以保护数据和应用免受威胁。)
- Các công ty cung cấp dịch vụ điện toán đám mây cần phải đảm bảo tính bảo mật cao cho dữ liệu của khách hàng.(提供云服务的公司需要为顾客的数据提供高级别的保密性。)