• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:tânkhổ(辛劳的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:tânkhổ hơn(更辛劳的),tânkhổ nhất(最辛劳的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất tânkhổ(非常辛劳)
    1. công việc tânkhổ
  • 意思:辛劳的工作
  • 例句:Công việc tânkhổ của anh ấy đã giúp gia đình ổn định cuộc sống.(他的辛劳工作帮助家庭稳定生活。)
  • 2. sống tânkhổ
  • 意思:辛劳地生活
  • 例句:Họ sống tânkhổ nhưng vẫn luôn có tinh thần lạc quan.(他们辛劳地生活,但始终保持乐观精神。)
  • 3. người tânkhổ
  • 意思:辛劳的人
  • 例句:Người tânkhổ luôn được mọi người tôn trọng.(辛劳的人总是受到大家的尊敬。)
  • 4. thời gian tânkhổ
  • 意思:辛劳的时光
  • 例句:Thời gian tânkhổ của chúng ta đã giúp xây dựng nên một tương lai tươi sáng.(我们的辛劳时光帮助我们构建了一个光明的未来。)
    将“tânkhổ”与“辛劳”联系起来:
  • tânkhổ:可以联想到“tân”(新)和“khổ”(苦),意味着新的苦楚或辛劳。
  • 辛劳:可以联想到“辛苦”和“劳累”,这两个词都与“辛劳”有相似的含义,帮助记忆“tânkhổ”这个形容词。
    1. 描述工作或任务的辛劳程度
  • 描述工作:
  • Công việc của anh ấy rất tânkhổ, anh ấy phải làm việc nhiều giờ mỗi ngày.(他的工作非常辛劳,他必须每天工作很多小时。)
  • 2. 表达对某人辛劳的感激之情
  • 表达感激:
  • Chúng tôi rất biết ơn sự tânkhổ của ông.(我们非常感激他的辛劳。)
  • 3. 描述生活状态
  • 描述生活:
  • Sau một thời gian sống tânkhổ, họ cuối cùng đã có được một cuộc sống tốt đẹp.(经过一段时间的辛劳生活,他们最终过上了美好的生活。)