• 短语:由两个或多个词组成的固定搭配,用来表达一个完整的意思。
  • 比喻:这个短语是一个比喻,用来说明没有原因就不会有结果。
  • 结构:由否定词“không có”(没有)+名词“lửa”(火)+动词“làm sao có”(怎么有)+名词“khói”(烟)组成。
    1. không có lửa làm sao có khói
  • 意思:无风不起浪
  • 例句1:Không có lửa làm sao có khói, nếu không có vấn đề gì xảy ra, người ta sẽ không bàn luận về nó.(无风不起浪,如果没有发生什么问题,人们就不会讨论它。)
  • 例句2:Không có lửa làm sao có khói, không có lý do gì, họ không thể nổi giận như vậy.(无风不起浪,没有什么理由,他们不可能这么生气。)
  • 例句3:Không có lửa làm sao có khói, không có sự cố gì xảy ra, không có lý do để họ lo lắng.(无风不起浪,没有发生什么事故,没有理由让他们担心。)
  • 例句4:Không có lửa làm sao có khói, không có lý do gì, không có lý do để họ nghi ngờ nhau.(无风不起浪,没有什么理由,没有理由让他们互相怀疑。)
  • 例句5:Không có lửa làm sao có khói, không có lý do gì, không có lý do để họ tranh cãi.(无风不起浪,没有什么理由,没有理由让他们争吵。)
    将“không có lửa làm sao có khói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không có:可以联想到“没有”,表示否定。
  • lửa:可以联想到“火”,火是引起烟的原因。
  • làm sao có:可以联想到“怎么有”,表示疑问,没有火怎么有烟。
  • khói:可以联想到“烟”,烟是火的结果。
    1. 解释问题发生的原因
  • 在讨论问题发生的原因时,可以使用这个短语来说明没有原因就不会有问题发生。
  • 2. 劝解争执中的人们
  • 在劝解争执中的人们时,可以使用这个短语来说明没有原因就不会有争执。