• 名词:用来表示时间单位,具体指一年中的第七个月。
  • 单数:作为月份名称,通常不使用复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的七月。例如:tháng bảy nóng(炎热的七月)。
    1. tháng bảy
  • 意思:七月
  • 例句:Tháng bảy là tháng nóng nhất trong năm.(七月是一年中最热的月份。)
  • 2. cuối tháng bảy
  • 意思:七月底
  • 例句:Cuối tháng bảy, các trường học sẽ mở cửa đón sinh viên.(七月底,各学校将开门迎接学生。)
  • 3. đầu tháng bảy
  • 意思:七月初
  • 例句:Đầu tháng bảy, nhiều người đi du lịch để tận hưởng kỳ nghỉ dài.(七月初,许多人去旅行以享受长假。)
  • 4. lễ hội tháng bảy
  • 意思:七月节
  • 例句:Lễ hội tháng bảy thường diễn ra vào những ngày đầu tháng bảy.(七月节通常在七月初举行。)
    将“thángbảy”拆分成“tháng”和“bảy”两部分,分别记忆:
  • tháng:可以联想到“tháng”(月),表示时间单位。
  • bảy:可以联想到“bảy”(七),表示数字七,即七月。
    1. 描述天气
  • Tháng bảy thường rất nóng và ướt.(七月通常非常炎热潮湿。)
  • 2. 描述节日和活动
  • Tháng bảy là tháng có nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa.(七月有很多节日和文化活动。)
  • 3. 描述学校和工作安排
  • Tháng bảy, nhiều trường học sẽ đóng cửa trong kỳ nghỉ hè.(七月,许多学校将关闭以进行暑假。)