- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiều dài(长度)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiều dài(各种长度)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的长度。例如:chiều dài dài(长的长度)
- 1. chiều dài của một vật thể
- 意思:一个物体的长度
- 例句:Chiều dài của chiếc ghế này là 2 mét.(这张椅子的长度是2米。)
- 2. chiều dài trung bình
- 意思:平均长度
- 例句:Chiều dài trung bình của những cây trong khu vườn là 3 mét.(花园里那些树的平均长度是3米。)
- 3. chiều dài tối đa
- 意思:最大长度
- 例句:Chiều dài tối đa của chiếc thuyền là 10 mét.(那艘船的最大长度是10米。)
- 4. chiều dài nhỏ
- 意思:短长度
- 例句:Chiều dài nhỏ của chiếc ví giúp cho nó dễ dàng mang theo.(钱包的短长度使得它便于携带。)
- 将“chiều dài”拆分成几个部分,分别记忆:
- chiều:可以联想到“chiều”(方向),长度是物体的一个方向上的延伸。
- dài:可以联想到“dài”(长),长度是衡量物体有多长的一个属性。
- 1. 描述物体的长度
- 物体尺寸:
- Chiều dài của cuốn sách này là 20 cm.(这本书的长度是20厘米。)
- Chiều dài của đường phố này là 500 mét.(这条街的长度是500米。)
- 2. 比较长度
- 比较两个物体的长度:
- Chiều dài của cái ghế này dài hơn cái ghế kia.(这张椅子比那张椅子长。)
- Chiều dài của con sông này ngắn hơn con sông kia.(这条河比那条河短。)
- 3. 测量长度
- 使用工具测量长度:
- Tôi sẽ dùng thước để đo chiều dài của bức tranh.(我将用尺子来测量这幅画的长度。)
- Chiều dài của cái bàn được đo bằng thước dây.(桌子的长度是用卷尺测量的。)