- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực phẩm(食品)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực phẩm(各种食品)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的食品。例如:thực phẩm chức năng(功能食品)
1. thực phẩm an toàn- 意思:安全食品
- 例句:Chúng ta nên chọn mua thực phẩm an toàn để bảo vệ sức khỏe.(我们应该选择购买安全食品以保护健康。)
2. thực phẩm chức năng- 意思:功能食品
- 例句:Thực phẩm chức năng giúp hỗ trợ sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh.(功能食品有助于支持健康和预防疾病。)
3. thực phẩm hữu cơ- 意思:有机食品
- 例句:Thực phẩm hữu cơ thường được coi là tốt hơn cho sức khỏe.(有机食品通常被认为对健康更好。)
4. thực phẩm gia vị- 意思:调味品
- 例句:Mỗi ngày, chúng ta đều sử dụng thực phẩm gia vị để tăng hương vị của món ăn.(每天,我们都使用调味品来增加食物的味道。)
5. thực phẩm đóng gói- 意思:包装食品
- 例句:Thực phẩm đóng gói giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng mang theo.(包装食品节省时间且便于携带。)
将“thực phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:- thực:可以联想到“thực”(实),食品是实实在在的物品。
- phẩm:可以联想到“phẩm”(品),食品是各种不同的产品。
1. 描述食品的种类- 种类特征:
- Thực phẩm có rất nhiều loại như thực phẩm gia vị, thực phẩm chức năng, thực phẩm hữu cơ.(食品有很多种类,如调味品、功能食品、有机食品。)
2. 描述食品的安全性- 安全问题:
- Thực phẩm an toàn rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho mọi người.(安全食品在保护每个人的健康中非常重要。)
3. 描述食品的来源- 来源问题:
- Nhiều người quan tâm đến nguồn gốc của thực phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn.(许多人关心食品的来源以确保质量和安全。)