• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cánh quạt(螺旋桨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cánh quạt(各种螺旋桨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的螺旋桨。例如:cánh quạt lớn(大螺旋桨)
  • 1. cánh quạt máy bay
  • 意思:飞机螺旋桨
  • 例句:Cánh quạt máy bay giúp máy bay bay lên cao.(飞机螺旋桨帮助飞机飞得更高。)
  • 2. cánh quạt tàu thủy
  • 意思:船用螺旋桨
  • 例句:Cánh quạt tàu thủy giúp tàu di chuyển trên mặt nước.(船用螺旋桨帮助船在水面上移动。)
  • 3. cánh quạt điện
  • 意思:电动螺旋桨
  • 例句:Cánh quạt điện được sử dụng trong các thiết bị điện tử.(电动螺旋桨被用于电子设备中。)
  • 4. cánh quạt gió
  • 意思:风车螺旋桨
  • 例句:Cánh quạt gió được sử dụng để tạo điện từ gió.(风车螺旋桨被用来从风中发电。)
  • 5. cánh quạt trong suối
  • 意思:水车螺旋桨
  • 例句:Cánh quạt trong suối giúp nước chảy vào ruộng.(水车螺旋桨帮助水流进田地。)
  • 将“cánh quạt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cánh:可以联想到“cánh”(翅膀),螺旋桨的形状类似于翅膀。
  • quạt:可以联想到“quạt”(扇子),螺旋桨的旋转动作类似于扇子扇动。
  • 1. 描述螺旋桨的功能
  • 飞行功能:
  • Cánh quạt giúp máy bay di chuyển nhanh chóng.(螺旋桨帮助飞机快速移动。)
  • Cánh quạt giúp tàu thủy di chuyển trên mặt nước.(螺旋桨帮助船只在水面上移动。)
  • 2. 描述螺旋桨的类型
  • 不同类型:
  • Cánh quạt có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau.(螺旋桨有多种尺寸和形状。)
  • Cánh quạt máy bay thường lớn hơn so với cánh quạt tàu thủy.(飞机螺旋桨通常比船用螺旋桨大。)
  • 3. 描述螺旋桨的维护
  • 维护保养:
  • Cần phải kiểm tra và bảo dưỡng các cánh quạt định kỳ.(需要定期检查和维护螺旋桨。)
  • Cánh quạt hư hỏng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của máy bay hoặc tàu thủy.(损坏的螺旋桨可能影响飞机或船只的性能。)