• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niên đại học(年代学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niên đại học(各种年代学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的年代学。例如:niên đại học địa chất(地质年代学)
    1. niên đại học
  • 意思:年代学
  • 例句:Niên đại học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về lịch sử và sự thay đổi của trái đất qua thời gian.(年代学是研究地球历史和随时间变化的科学领域。)
  • 2. niên đại học địa chất
  • 意思:地质年代学
  • 例句:Niên đại học địa chất giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và sự thay đổi của trái đất.(地质年代学帮助我们更清楚地了解地球的形成和变化过程。)
  • 3. niên đại học lịch sử
  • 意思:历史年代学
  • 例句:Niên đại học lịch sử quan tâm đến việc xác định thời gian chính xác của các sự kiện lịch sử.(历史年代学关注于确定历史事件的确切时间。)
  • 4. niên đại học hóa học
  • 意思:放射性年代学
  • 例句:Niên đại học hóa học sử dụng các phương pháp hóa học để xác định độ tuổi của các vật chất.(放射性年代学使用化学方法来确定物质的年龄。)
  • 5. niên đại học địa lý
  • 意思:地理年代学
  • 例句:Niên đại học địa lý nghiên cứu về sự thay đổi của địa hình trái đất qua các giai đoạn thời gian khác nhau.(地理年代学研究地球地貌在不同时间段的变化。)
    将“niên đại học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • niên:可以联想到“niên”(年),年代学与时间、年代有关。
  • đại học:可以联想到“đại học”(大学),年代学是一个学科领域,通常在大学中进行研究和教学。
    1. 描述年代学的研究内容
  • 研究内容:
  • Niên đại học nghiên cứu về lịch sử và sự thay đổi của trái đất qua thời gian.(年代学研究地球的历史和随时间的变化。)
  • Niên đại học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và sự thay đổi của trái đất.(年代学帮助我们更清楚地了解地球的形成和变化过程。)
  • 2. 描述年代学的应用
  • 应用领域:
  • Niên đại học có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như địa chất, lịch sử, hóa học, và địa lý.(年代学在地质、历史、化学和地理等多个科学领域都有应用。)
  • Niên đại học giúp xác định thời gian chính xác của các sự kiện lịch sử.(年代学有助于确定历史事件的确切时间。)
  • 3. 描述年代学的重要性
  • 重要性:
  • Niên đại học là một lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu biết về quá khứ của trái đất và loài người.(年代学是了解地球和人类过去的重要领域。)
  • Niên đại học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và sự thay đổi của trái đất qua thời gian.(年代学帮助我们更清楚地了解地球随时间的形成和变化过程。)