• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tác phẩm(作品)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tác phẩm(各种作品)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的作品。例如:tác phẩm nghệ thuật(艺术作品)
    1. tác phẩm văn học
  • 意思:文学作品
  • 例句:Tác phẩm văn học của nhà văn nổi tiếng đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác.(著名作家的文学作品已被翻译成许多其他语言。)
  • 2. tác phẩm nghệ thuật
  • 意思:艺术作品
  • 例句:Bảo tàng trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật quý giá.(博物馆展出了许多珍贵的艺术作品。)
  • 3. tác phẩm âm nhạc
  • 意思:音乐作品
  • 例句:Tác phẩm âm nhạc mới của ca sĩ đã nhận được nhiều lời khen ngợi.(歌手的新音乐作品获得了很多好评。)
  • 4. tác phẩm phim
  • 意思:电影作品
  • 例句:Tác phẩm phim này đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế.(这部电影获得了多个国际奖项。)
  • 5. tác phẩm hội họa
  • 意思:绘画作品
  • 例句:Tác phẩm hội họa của họa sĩ đã được bán với giá cao.(画家的绘画作品以高价售出。)
    将“tác phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tác:可以联想到“tác giả”(作者),作品是由作者创作的。
  • phẩm:可以联想到“phẩm chất”(质量),作品的质量反映了作者的创作水平。
    1. 描述作品的创作过程
  • 创作过程:
  • Tác phẩm đã mất nhiều thời gian và công sức để hoàn thành.(这部作品花费了很多时间和精力来完成。)
  • 2. 描述作品的影响
  • 社会影响:
  • Tác phẩm này đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong xã hội.(这部作品在社会上产生了巨大的影响。)
  • 3. 描述作品的评价
  • 专业评价:
  • Tác phẩm đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các chuyên gia.(这部作品获得了专家们的许多好评。)