- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanđá(石炭)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanđá(各种石炭)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的石炭。例如:thanđá đen(黑石炭)
1. thanđá đen- 意思:黑石炭
- 例句:Thanđá đen là một loại thanđá có màu đen và thường được sử dụng làm nhiên liệu.(黑石炭是一种黑色的石炭,通常被用作燃料。)
2. thanđá trắng- 意思:白石炭
- 例句:Thanđá trắng có độ trong suốt cao và thường được sử dụng trong ngành xây dựng.(白石炭透明度高,通常被用于建筑行业。)
3. thanđá nâu- 意思:棕石炭
- 例句:Thanđá nâu có màu nâu và thường được sử dụng để làm các sản phẩm的手工艺品.(棕石炭呈棕色,通常被用来制作手工艺品。)
4. thanđá khoáng sản- 意思:石炭矿石
- 例句:Thanđá khoáng sản là một nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành năng lượng.(石炭矿石是能源行业的重要资源。)
5. thanđá hóa thạch- 意思:化石石炭
- 例句:Thanđá hóa thạch là một dạng thanđá được hình thành qua quá trình hóa thạch của cây cacti.(化石石炭是通过植物化石化过程形成的石炭。)
将“thanđá”与“石炭”联系起来记忆:- thanđá:可以联想到“thanđá”(石炭),石炭是一种由古代植物残骸经过长时间的地质作用形成的化石燃料。
- 石炭:可以联想到“石炭”(煤炭),石炭是煤炭的另一种称呼,两者在中文中可以互换使用。
1. 描述石炭的用途- 能源用途:
- Thanđá được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất điện năng.(石炭被广泛用于发电。)
- Thanđá có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho các công nghiệp.(石炭可以作为工业燃料。)
2. 描述石炭的开采- 开采过程:
- Việc khai thác thanđá đòi hỏi nhiều công nghệ và kỹ thuật.(开采石炭需要许多技术和工艺。)
- Thanđá thường được khai thác dưới lòng đất.(石炭通常在地下开采。)
3. 描述石炭的环境影响- 环境问题:
- Sử dụng thanđá có thể gây ra ô nhiễm không khí.(使用石炭可能导致空气污染。)
- Thanđá được coi là một nguồn năng lượng gây ô nhiễm.(石炭被认为是一种污染能源。)