- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công lực(功力)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công lực(各种功力)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的功力。例如:công lực cao(高功力)
- 1. công lực nội tại
- 意思:内在功力
- 例句:Công lực nội tại của một người là nguồn động lực giúp họ vượt qua khó khăn.(一个人的内在功力是帮助他们克服困难的动力。)
- 2. công lực tinh thần
- 意思:精神功力
- 例句:Công lực tinh thần của một người rất quan trọng trong cuộc sống.(一个人的精神功力在生活非常重要。)
- 3. công lực thể lực
- 意思:体力功力
- 例句:Công lực thể lực của anh ấy đã tăng lên sau khi tập luyện chăm chỉ.(他经过勤奋训练后体力功力有所提高。)
- 4. công lực tâm linh
- 意思:心灵功力
- 例句:Công lực tâm linh của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.(她的心灵功力帮助她在生活中克服困难。)
- 5. công lực chuyên môn
- 意思:专业功力
- 例句:Công lực chuyên môn của ông ấy đã giúp ông ấy thành công trong công việc.(他的专业功力帮助他在工作上取得成功。)
- 将“công lực”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công việc”(工作),功力与工作能力相关。
- lực:可以联想到“lực lượng”(力量),功力与力量相关。
- 1. 描述个人的内在功力
- Công lực nội tại của một người có thể được rèn luyện qua thời gian và trải nghiệm.(一个人的内在功力可以通过时间和经验来培养。)
- 2. 描述个人的精神功力
- Công lực tinh thần của một người có thể giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.(一个人的精神功力可以帮助他们在生活中克服困难。)
- 3. 描述个人的体力功力
- Công lực thể lực của một người có thể được cải thiện qua tập luyện và dinh dưỡng.(一个人的体力功力可以通过训练和营养来提高。)