• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:NữChân(女真)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Dân tộc NữChân
  • 意思:女真族
  • 例句:Dân tộc NữChân là một trong những dân tộc cổ đại ở Trung Quốc.(女真族是中国的一个古老民族。)
  • 2. Vương quốc NữChân
  • 意思:女真王国
  • 例句:Vương quốc NữChân đã tồn tại trong lịch sử của Trung Quốc.(女真王国在中国历史上存在过。)
  • 3. Lĩnh vực NữChân
  • 意思:女真领域
  • 例句:Lĩnh vực NữChân bao gồm nhiều vùng đất ở phía bắc Trung Quốc.(女真领域包括中国北部的许多地区。)
    将“NữChân”与历史和文化联系起来记忆:
  • NữChân:可以联想到“Nữ”(女)和“Chân”(真),女真族是中国历史上的一个以女性为尊的民族。
  • 女真:可以联想到“女”字和“真”字,女真族以其真实和独特的文化特色而闻名。
    1. 描述女真的历史
  • 历史背景:
  • NữChân đã từng là một lực lượng quân sự mạnh mẽ trong lịch sử Trung Quốc.(女真在中国历史上曾是一个强大的军事力量。)
  • 2. 描述女真的文化
  • 文化特色:
  • NữChân có nhiều truyền thống và tập quán văn hóa riêng biệt.(女真有许多独特的传统和文化习俗。)
  • 3. 描述女真的影响
  • 历史影响:
  • Sự xuất hiện của NữChân đã có ảnh hưởng lớn đến lịch sử và văn hóa của Trung Quốc.(女真的出现对中国的历史和文化产生了重大影响。)