• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bụng(肚子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bụng(各种肚子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的肚子。例如:bụng to(大肚子)
  • 1. bụng to
  • 意思:大肚子
  • 例句:Người ta thường nói rằng người có bụng to là người giàu có.(人们常说大肚子的人是富有的人。)
  • 2. bụng đau
  • 意思:肚子痛
  • 例句:Tôi cảm thấy bụng đau sau khi ăn quá nhiều.(我吃得太多后感到肚子痛。)
  • 3. bụng trĩu
  • 意思:肚子胀
  • 例句:Sau khi ăn nhiều đồ ăn không tốt, bạn có thể cảm thấy bụng trĩu.(吃了不好的东西后,你可能会感到肚子胀。)
  • 4. bụng rỗng
  • 意思:肚子饿
  • 例句:Tôi cảm thấy bụng rỗng vì tôi chưa ăn gì cả ngày.(我整天没吃东西,所以感到肚子饿。)
  • 将“bụng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bụng:可以联想到“bụng”(肚子),肚子是人体的一个重要部位,用于消化食物。
  • 心肠:可以联想到“心肠”(善良),肚子心肠在这里指的是一个人的善良和同情心。
  • 1. 描述肚子的感觉
  • 肚子痛:
  • Khi bạn ăn không đúng cách, bạn có thể cảm thấy bụng đau.(当你吃得不对时,你可能会肚子痛。)
  • Bụng đau có thể là dấu hiệu của một số bệnh tật.(肚子痛可能是一些疾病的征兆。)
  • 2. 描述肚子的外观
  • 大肚子:
  • Người ta thường cho rằng người có bụng to là người sống thoải mái.(人们通常认为大肚子的人是生活舒适的人。)
  • Bụng to cũng có thể là dấu hiệu của béo phì.(大肚子也可能是肥胖的迹象。)
  • 3. 描述肚子的需求
  • 肚子饿:
  • Khi bạn cảm thấy bụng rỗng, bạn cần ăn để补充能量.(当你感到肚子饿时,你需要吃东西来补充能量。)
  • Bụng rỗng có thể làm bạn cảm thấy mệt mỏi và không tập trung được.(肚子饿可能会让你感到疲倦,无法集中注意力。)