• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đôngbắc(东北)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hướng đôngbắc(各个东北方向)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的东北。例如:đôngbắc lạnh(寒冷的东北)
  • 1. hướng đôngbắc
  • 意思:东北方向
  • 例句:Tôi sẽ đi về hướng đôngbắc.(我将朝东北方向走。)
  • 2. gió đôngbắc
  • 意思:东北风
  • 例句:Gió đôngbắc làm cho ngày hôm nay trở nên lạnh.(东北风使得今天变得寒冷。)
  • 3. mùa đôngbắc
  • 意思:东北季
  • 例句:Mùa đôngbắc thường có nhiều mưa.(东北季通常有很多雨。)
  • 将“đôngbắc”拆分成两个部分,分别记忆:
  • đông:可以联想到“đông”(东),表示方向之一。
  • bắc:可以联想到“bắc”(北),表示方向之一。
  • 结合两个方向,形成“东北”的概念。
  • 1. 描述地理方向
  • Đôngbắc là một hướng nằm giữa hướng đông và hướng bắc.(东北是位于东和北之间的一个方向。)
  • 2. 描述气候特征
  • Mùa đôngbắc thường có thời tiết lạnh và nhiều mưa.(东北季通常天气寒冷且多雨。)
  • 3. 描述地区特色
  • Khu vực đôngbắc có nhiều đồng cỏ xanh và cây cối phong phú.(东北地区有很多绿色的草原和丰富的植物。)