• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoá đơn(收据)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hóa đơn(各种收据)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的收据。例如:hoá đơn mua hàng(购物收据)
  • 1. hóa đơn mua hàng
  • 意思:购物收据
  • 例句:Tôi đã nhận được hóa đơn mua hàng sau khi thanh toán.(我付款后收到了购物收据。)
  • 2. hóa đơn điện
  • 意思:电费收据
  • 例句:Hoá đơn điện của chúng tôi đã tăng lên trong tháng vừa qua.(我们上个月的电费收据增加了。)
  • 3. hóa đơn nước
  • 意思:水费收据
  • 例句:Bạn có thể tìm thấy hóa đơn nước trong hộp thư.(你可以在信箱里找到水费收据。)
  • 4. hóa đơn hóa chất
  • 意思:化学品收据
  • 例句:Hoá đơn hóa chất phải được giữ cẩn thận vì lý do an toàn.(化学品收据必须小心保存,出于安全考虑。)
  • 将“hoá đơn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoá:可以联想到“hoá học”(化学),因为化学品收据中会包含化学成分信息。
  • đơn:可以联想到“đơn hàng”(订单),收据通常是订单交易后的结果。
  • 1. 描述收据的作用
  • 证明交易:Hoá đơn là giấy tờ chứng minh một笔交易所 đã được thực hiện.(收据是证明一笔交易已经进行的文件。)
  • 2. 描述收据的类型
  • 不同类型的收据:Có nhiều loại hóa đơn như hóa đơn mua hàng, hóa đơn điện, hóa đơn nước, v.v.(有多种类型的收据,如购物收据、电费收据、水费收据等。)
  • 3. 描述收据的保存
  • 保存收据:Lưu giữ hóa đơn cẩn thận để có thể tra cứu trong tương lai.(小心保存收据,以便将来查询。)