• 专有名词:用来表示特定的人、地点或事物的名称,通常不用于复数形式。例如:Giê-su(耶稣)
  • 首字母大写:专有名词的首字母通常需要大写。例如:Giê-su
  • 不可数:专有名词通常不用于数的表达,没有单复数之分。
  • 1. Giê-su Christus
  • 意思:耶稣基督
  • 例句:Giê-su Christus là Con Thượng Đế và là Đấng Cứu Thế.(耶稣基督是上帝之子,也是救世主。)
  • 2. Thánh Giê-su
  • 意思:圣耶稣
  • 例句:Người ta thường nói lời cầu nguyện để紀念 Thánh Giê-su.(人们常常祈祷以纪念圣耶稣。)
  • 3. Giê-su Kitô
  • 意思:耶稣基督(另一种表达方式)
  • 例句:Giê-su Kitô đã chết trên cây thập tự giá để cứu nhân loại.(耶稣基督死在十字架上以拯救人类。)
  • 4. Giê-su là Đấng Cứu Thế
  • 意思:耶稣是救世主
  • 例句:Mọi người tin rằng Giê-su là Đấng Cứu Thế và đã trở lại với những ai tin cậy vào Ngài.(人们相信耶稣是救世主,并且会与那些信仰他的人同在。)
  • 将“Giê-su”与宗教和信仰联系起来:
  • Giê-su:可以联想到“Giê-su Christus”(耶稣基督),作为基督教信仰的核心人物。
  • 专有名词:可以联想到其他宗教中的专有名词,如Muhammad(穆罕默德)或Buddha(佛陀),以帮助记忆专有名词的特点。
  • 1. 宗教仪式中
  • 在进行宗教仪式时,人们会提到Giê-su的名字。
  • Khi tổ chức lễ báp tọa, các thành viên sẽ nói tên Giê-su.(在举行洗礼仪式时,成员们会提到耶稣的名字。)
  • 2. 祈祷和颂歌中
  • 在祈祷和颂歌中,Giê-su的名字经常被提及。
  • Trong các bài hát thánh ca, Giê-su là nhân vật trung tâm.(在圣歌中,耶稣是中心人物。)
  • 3. 宗教讨论和教育中
  • 在宗教讨论和教育中,Giê-su的名字是不可或缺的。
  • Trong các cuộc thảo luận và giáo dục về tôn giáo, Giê-su luôn là chủ đề quan trọng.(在宗教讨论和教育中,耶稣始终是一个重要话题。)